Bản dịch của từ Hollowed trong tiếng Việt
Hollowed

Hollowed (Adjective)
The hollowed tree provided shelter for many small animals.
Cây bị rỗng đã cung cấp nơi trú ẩn cho nhiều động vật nhỏ.
The community center isn't a hollowed space anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn là một không gian rỗng nữa.
Is the hollowed park still used for community events?
Công viên bị rỗng có còn được sử dụng cho các sự kiện cộng đồng không?
Hollowed (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của rỗng.
Past tense and past participle of hollow.
Many communities have hollowed out spaces for social gatherings.
Nhiều cộng đồng đã tạo ra không gian cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They have not hollowed out any parks for public events.
Họ chưa tạo ra bất kỳ công viên nào cho các sự kiện công cộng.
Have they hollowed out areas for youth activities in schools?
Họ đã tạo ra các khu vực cho hoạt động thanh niên trong trường học chưa?
Dạng động từ của Hollowed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hollow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollowing |
Họ từ
Từ "hollowed" là dạng quá khứ của động từ "hollow", mang nghĩa là làm cho rỗng hoặc có khoảng trống bên trong. Trong ngữ cảnh văn học, nó có thể chỉ sự thiếu vắng, sự trống rỗng về mặt cảm xúc hoặc tinh thần. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với ngữ điệu và nhấn âm có sự biến đổi tùy theo từng vùng miền.
Từ "hollowed" có nguồn gốc từ động từ "hollow", xuất phát từ tiếng Anh cổ "holh", có nghĩa là "trống rỗng" hoặc "lõm". Tiếng Latin tương ứng là "cavus", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các đối tượng được làm rỗng hoặc có khoảng trống bên trong. Ngày nay, "hollowed" không chỉ thể hiện trạng thái vật lý mà còn có thể ám chỉ tới những cảm xúc trống trải, thể hiện sự mất mát hoặc thiếu thốn trong cảm xúc.
Từ "hollowed" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, tập trung chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh, cảm xúc hoặc mô tả nội thất của một đối tượng nào đó. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự trống rỗng bên trong một vật thể, như cây cối bị khoét ruột hoặc không gian bị bỏ hoang, thể hiện sự trống trải hoặc mất mát. Việc sử dụng từ này thể hiện sự chú ý đến chi tiết và tính chất vật lý trong văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp