Bản dịch của từ Hollows trong tiếng Việt
Hollows

Hollows (Noun)
The old park became hollows after the community moved away.
Công viên cũ trở nên trống rỗng sau khi cộng đồng rời đi.
The city does not have hollows for social gatherings anymore.
Thành phố không còn những nơi trống rỗng cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Are there any hollows in your neighborhood for community events?
Có những nơi trống rỗng nào trong khu phố của bạn cho các sự kiện cộng đồng không?
Vùng trũng hoặc chỗ trũng trong lòng đất.
A lowlying area or depression in the ground.
The city has many hollows where people gather for social events.
Thành phố có nhiều vùng trũng nơi mọi người tụ tập cho sự kiện xã hội.
There are no hollows in our neighborhood for community activities.
Trong khu phố của chúng tôi không có vùng trũng nào cho hoạt động cộng đồng.
Are there any hollows in the park for social gatherings?
Có vùng trũng nào trong công viên cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Many cities have hollows where communities gather for social events.
Nhiều thành phố có những khoảng trống nơi cộng đồng tụ tập cho sự kiện xã hội.
There are no hollows in our neighborhood for social activities.
Không có khoảng trống nào trong khu phố của chúng tôi cho các hoạt động xã hội.
Are there any hollows in your area for community gatherings?
Có khoảng trống nào trong khu vực của bạn cho các buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Hollows (Verb)
Social media hollows genuine friendships over time, reducing real-life connections.
Mạng xã hội làm yếu đi tình bạn thật sự theo thời gian.
Social isolation does not hollow community bonds; they remain strong.
Sự cách ly xã hội không làm yếu đi mối liên kết cộng đồng.
Does technology hollow our social interactions in today's world?
Công nghệ có làm yếu đi các tương tác xã hội trong thế giới hôm nay không?
The new policy hollows out community support systems for vulnerable families.
Chính sách mới làm trống rỗng hệ thống hỗ trợ cộng đồng cho gia đình dễ bị tổn thương.
The changes do not hollow the social fabric of our neighborhoods.
Những thay đổi không làm trống rỗng cấu trúc xã hội của các khu phố của chúng ta.
Does this initiative hollow important connections in our social networks?
Liệu sáng kiến này có làm trống rỗng các kết nối quan trọng trong mạng xã hội của chúng ta không?
They hollowed out the old tree for a community art project.
Họ đã khoét rỗng cái cây cũ cho một dự án nghệ thuật cộng đồng.
She did not hollow the pumpkin for Halloween this year.
Cô ấy không khoét rỗng quả bí ngô cho Halloween năm nay.
Did they hollow the center of the new sculpture?
Họ đã khoét rỗng trung tâm của bức tượng mới chưa?
Dạng động từ của Hollows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hollow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollowing |
Họ từ
Hollows là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ các khoảng trống, hốc hoặc vùng lõm nằm trong một vật thể nào đó. Từ này có thể được sử dụng để miêu tả các hình dạng tự nhiên, chẳng hạn như hố, thấp hoặc các hình dạng được tạo ra bởi hoạt động của con người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng ý nghĩa nhưng có thể xuất hiện khác nhau trong ngữ cảnh và cách phát âm. Ví dụ, ở dạng số nhiều, "hollows" vẫn giữ nguyên hình thức nhưng có thể bị nhấn mạnh khác nhau trong các phương ngữ.