Bản dịch của từ Hollow trong tiếng Việt
Hollow

Hollow(Adjective)
Không có ý nghĩa hoặc giá trị thực sự.
Without real significance or value.
Dạng tính từ của Hollow (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Hollow Rỗng | Hollower Rỗng | Hollowest Rỗng nhất |
Hollow(Noun)
Một lỗ hổng hoặc chỗ lõm trong một cái gì đó.
A hole or depression in something.

Hollow(Verb)
Dạng động từ của Hollow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hollow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hollowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hollowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hollows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hollowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "hollow" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là trống rỗng, không có vật chất bên trong. Đây là một tính từ dùng để mô tả những sự vật có không gian rỗng bên trong, như cây cổ thụ hoặc những cái hộp. Trong tiếng Anh Anh (British English), "hollow" được phát âm là /ˈhɒləʊ/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm là /ˈhɑloʊ/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở âm thanh và một số ngữ cảnh sử dụng trong văn viết, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "hollow" xuất phát từ tiếng Old English "holh", nghĩa là "rỗng", có nguồn gốc từ chữ gốc Proto-Germanic "*hulaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "cavus", cũng chỉ về độ rỗng bên trong. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ không gian trống rỗng mà còn mang hàm ý biểu tượng về sự suy yếu, thiếu hụt. Ngày nay, "hollow" được sử dụng để chỉ những vật thể có không gian bên trong trống, cũng như trong quan niệm trừu tượng về cảm xúc hay giá trị.
Từ "hollow" xuất hiện khá đều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình dáng, không gian hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "hollow" thường liên quan đến các bài đọc khoa học hoặc mô tả nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng rỗng bên trong hoặc cảm nhận trống rỗng, như trong tâm trạng hoặc cảm xúc.
Họ từ
Từ "hollow" trong tiếng Anh mang ý nghĩa là trống rỗng, không có vật chất bên trong. Đây là một tính từ dùng để mô tả những sự vật có không gian rỗng bên trong, như cây cổ thụ hoặc những cái hộp. Trong tiếng Anh Anh (British English), "hollow" được phát âm là /ˈhɒləʊ/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), phát âm là /ˈhɑloʊ/. Sự khác biệt chủ yếu giữa hai phiên bản nằm ở âm thanh và một số ngữ cảnh sử dụng trong văn viết, tùy thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "hollow" xuất phát từ tiếng Old English "holh", nghĩa là "rỗng", có nguồn gốc từ chữ gốc Proto-Germanic "*hulaz", mang ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Latin, từ tương ứng là "cavus", cũng chỉ về độ rỗng bên trong. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ không gian trống rỗng mà còn mang hàm ý biểu tượng về sự suy yếu, thiếu hụt. Ngày nay, "hollow" được sử dụng để chỉ những vật thể có không gian bên trong trống, cũng như trong quan niệm trừu tượng về cảm xúc hay giá trị.
Từ "hollow" xuất hiện khá đều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả hình dáng, không gian hoặc cảm xúc. Trong phần Đọc và Viết, "hollow" thường liên quan đến các bài đọc khoa học hoặc mô tả nghệ thuật. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đối tượng rỗng bên trong hoặc cảm nhận trống rỗng, như trong tâm trạng hoặc cảm xúc.
