Bản dịch của từ Holy scripture trong tiếng Việt

Holy scripture

Noun [U/C] Adjective Noun [C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy scripture (Noun)

hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
01

Văn bản tôn giáo được coi là thiêng liêng và thiêng liêng.

Religious texts considered sacred and divine.

Ví dụ

The holy scripture is read during religious ceremonies.

Kinh thánh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.

Not everyone follows the teachings in the holy scripture.

Không phải ai cũng tuân theo những lời dạy trong kinh thánh.

Is the holy scripture important in your culture?

Kinh thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

The holy scripture is read during religious ceremonies.

Kinh thánh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.

Some people do not believe in the holy scripture's teachings.

Một số người không tin vào những bài học của kinh thánh.

02

Các tác phẩm tôn giáo được một tôn giáo cụ thể coi là thiêng liêng.

Religious writings that are regarded as sacred by a particular religion.

Ví dụ

Many people read the holy scripture for guidance in their lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm sự hướng dẫn trong cuộc sống.

She does not believe all holy scripture is interpreted correctly.

Cô ấy không tin rằng tất cả kinh thánh đều được giải thích đúng.

Which holy scripture do you think has the most influence today?

Kinh thánh nào bạn nghĩ có ảnh hưởng nhất ngày nay?

Holy scripture (Adjective)

hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
01

Được coi là thiêng liêng hoặc có ý nghĩa tâm linh.

Regarded as sacred or having spiritual significance.

Ví dụ

The holy scripture book is considered sacred by many believers.

Cuốn sách thánh kinh được nhiều tín đồ coi là linh thiêng.

Some people do not find the holy scripture teachings spiritually significant.

Một số người không thấy những lời dạy trong kinh thánh mang ý nghĩa tâm linh.

Is the holy scripture text important for understanding different social beliefs?

Liệu văn bản thánh kinh có quan trọng để hiểu các niềm tin xã hội khác nhau không?

The holy scripture text is read during religious ceremonies.

Văn bản thánh kinh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.

Not everyone believes in the holy scripture teachings.

Không phải ai cũng tin vào những bài học từ thánh kinh.

02

Kết nối với một vị thần hoặc được coi là thần thánh.

Connected to a deity or considered divine.

Ví dụ

The holy scripture book was passed down for generations.

Cuốn sách thánh kinh đã được truyền lại qua các thế hệ.

Not everyone believes in the holy scripture teachings.

Không phải ai cũng tin vào lời dạy của thánh kinh.

Is the holy scripture considered important in your culture?

Liệu thánh kinh có được coi trọng trong văn hóa của bạn không?

The holy scripture teachings are followed by many believers.

Những lời dạy của kinh thánh thánh thường được theo đuổi bởi nhiều tín đồ.

Not everyone believes in the holy scripture significance in society.

Không phải ai cũng tin vào ý nghĩa thánh thiêng của kinh thánh trong xã hội.

Holy scripture (Noun Countable)

hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
hˈoʊli skɹˈɪptʃɚ
01

Các tác phẩm thiêng liêng của một tôn giáo.

The sacred writings of a religion.

Ví dụ

The holy scripture guides believers in their daily lives.

Kinh thánh hướng dẫn người tin theo trong cuộc sống hàng ngày.

Some people do not follow any holy scripture.

Một số người không tuân theo bất kỳ kinh thánh nào.

Is the holy scripture important in your culture?

Kinh thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?

The holy scripture is considered the ultimate guide for moral values.

Kinh thánh được coi là hướng dẫn cuối cùng về giá trị đạo đức.

Some people do not follow any holy scripture in their daily lives.

Một số người không tuân theo bất kỳ kinh thánh nào trong cuộc sống hàng ngày của họ.

Holy scripture (Idiom)

01

Sách được tôn kính trong các tôn giáo khác nhau.

Books that are revered in various religions.

Ví dụ

Many people read the holy scripture for guidance in their lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm kiếm hướng dẫn trong cuộc sống.

Not everyone believes the holy scripture holds absolute truth.

Không phải ai cũng tin rằng kinh thánh chứa đựng chân lý tuyệt đối.

What does the holy scripture say about compassion towards others?

Kinh thánh nói gì về lòng từ bi với người khác?

02

Kinh thánh, kinh qur'an hoặc các văn bản tôn kính khác tùy theo truyền thống tôn giáo.

The bible quran or other revered texts depending on religious tradition.

Ví dụ

Many people read holy scripture for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để được hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone finds comfort in holy scripture during tough times.

Không phải ai cũng tìm thấy sự an ủi trong kinh thánh trong những lúc khó khăn.

Do you believe holy scripture can influence social behavior positively?

Bạn có tin rằng kinh thánh có thể ảnh hưởng tích cực đến hành vi xã hội không?

03

Văn bản thiêng liêng hoặc văn bản được coi là có thẩm quyền trong bối cảnh tôn giáo.

Sacred texts or writings considered authoritative in a religious context.

Ví dụ

Many people read holy scripture for guidance in their daily lives.

Nhiều người đọc kinh thánh để tìm hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.

Not everyone believes in the authority of holy scripture.

Không phải ai cũng tin vào quyền lực của kinh thánh.

Do you think holy scripture influences social behavior in communities?

Bạn có nghĩ rằng kinh thánh ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy scripture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy scripture

Không có idiom phù hợp