Bản dịch của từ Holy scripture trong tiếng Việt
Holy scripture

Holy scripture (Noun)
Văn bản tôn giáo được coi là thiêng liêng và thiêng liêng.
Religious texts considered sacred and divine.
The holy scripture is read during religious ceremonies.
Kinh thánh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.
Not everyone follows the teachings in the holy scripture.
Không phải ai cũng tuân theo những lời dạy trong kinh thánh.
Is the holy scripture important in your culture?
Kinh thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
The holy scripture is read during religious ceremonies.
Kinh thánh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.
Some people do not believe in the holy scripture's teachings.
Một số người không tin vào những bài học của kinh thánh.
Các tác phẩm tôn giáo được một tôn giáo cụ thể coi là thiêng liêng.
Religious writings that are regarded as sacred by a particular religion.
Many people read the holy scripture for guidance in their lives.
Nhiều người đọc kinh thánh để tìm sự hướng dẫn trong cuộc sống.
She does not believe all holy scripture is interpreted correctly.
Cô ấy không tin rằng tất cả kinh thánh đều được giải thích đúng.
Which holy scripture do you think has the most influence today?
Kinh thánh nào bạn nghĩ có ảnh hưởng nhất ngày nay?
Holy scripture (Adjective)
Được coi là thiêng liêng hoặc có ý nghĩa tâm linh.
Regarded as sacred or having spiritual significance.
The holy scripture book is considered sacred by many believers.
Cuốn sách thánh kinh được nhiều tín đồ coi là linh thiêng.
Some people do not find the holy scripture teachings spiritually significant.
Một số người không thấy những lời dạy trong kinh thánh mang ý nghĩa tâm linh.
Is the holy scripture text important for understanding different social beliefs?
Liệu văn bản thánh kinh có quan trọng để hiểu các niềm tin xã hội khác nhau không?
The holy scripture text is read during religious ceremonies.
Văn bản thánh kinh được đọc trong các nghi lễ tôn giáo.
Not everyone believes in the holy scripture teachings.
Không phải ai cũng tin vào những bài học từ thánh kinh.
The holy scripture book was passed down for generations.
Cuốn sách thánh kinh đã được truyền lại qua các thế hệ.
Not everyone believes in the holy scripture teachings.
Không phải ai cũng tin vào lời dạy của thánh kinh.
Is the holy scripture considered important in your culture?
Liệu thánh kinh có được coi trọng trong văn hóa của bạn không?
The holy scripture teachings are followed by many believers.
Những lời dạy của kinh thánh thánh thường được theo đuổi bởi nhiều tín đồ.
Not everyone believes in the holy scripture significance in society.
Không phải ai cũng tin vào ý nghĩa thánh thiêng của kinh thánh trong xã hội.
Holy scripture (Noun Countable)
Các tác phẩm thiêng liêng của một tôn giáo.
The sacred writings of a religion.
The holy scripture guides believers in their daily lives.
Kinh thánh hướng dẫn người tin theo trong cuộc sống hàng ngày.
Some people do not follow any holy scripture.
Một số người không tuân theo bất kỳ kinh thánh nào.
Is the holy scripture important in your culture?
Kinh thánh có quan trọng trong văn hóa của bạn không?
The holy scripture is considered the ultimate guide for moral values.
Kinh thánh được coi là hướng dẫn cuối cùng về giá trị đạo đức.
Some people do not follow any holy scripture in their daily lives.
Một số người không tuân theo bất kỳ kinh thánh nào trong cuộc sống hàng ngày của họ.
Holy scripture (Idiom)
Sách được tôn kính trong các tôn giáo khác nhau.
Books that are revered in various religions.
Many people read the holy scripture for guidance in their lives.
Nhiều người đọc kinh thánh để tìm kiếm hướng dẫn trong cuộc sống.
Not everyone believes the holy scripture holds absolute truth.
Không phải ai cũng tin rằng kinh thánh chứa đựng chân lý tuyệt đối.
What does the holy scripture say about compassion towards others?
Kinh thánh nói gì về lòng từ bi với người khác?
Many people read holy scripture for guidance in their daily lives.
Nhiều người đọc kinh thánh để được hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.
Not everyone finds comfort in holy scripture during tough times.
Không phải ai cũng tìm thấy sự an ủi trong kinh thánh trong những lúc khó khăn.
Do you believe holy scripture can influence social behavior positively?
Bạn có tin rằng kinh thánh có thể ảnh hưởng tích cực đến hành vi xã hội không?
Văn bản thiêng liêng hoặc văn bản được coi là có thẩm quyền trong bối cảnh tôn giáo.
Sacred texts or writings considered authoritative in a religious context.
Many people read holy scripture for guidance in their daily lives.
Nhiều người đọc kinh thánh để tìm hướng dẫn trong cuộc sống hàng ngày.
Not everyone believes in the authority of holy scripture.
Không phải ai cũng tin vào quyền lực của kinh thánh.
Do you think holy scripture influences social behavior in communities?
Bạn có nghĩ rằng kinh thánh ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong cộng đồng không?
Kinh thánh (holy scripture) là thuật ngữ chỉ các văn bản tôn giáo có giá trị thiêng liêng, được xem là nguồn gốc của sự giáo dục và tín ngưỡng trong các tôn giáo lớn như Kitô giáo, Do Thái giáo và Hồi giáo. Kinh thánh thường bao gồm các sách, thư từ và lời tiên tri. Trong khi "holy scripture" được sử dụng trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, một số thuật ngữ cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và văn hóa tôn giáo của mỗi khu vực.
Thuật ngữ "holy scripture" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scriptura", có nghĩa là "viết" hoặc "văn bản". Từ này bắt nguồn từ động từ "scribere", cũng trong tiếng Latin, có nghĩa là "viết". Qua lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng chủ yếu để chỉ các văn bản tôn giáo, đặc biệt là Kinh Thánh trong Kitô giáo và các văn bản thiêng liêng trong các nền văn hóa khác. Sự liên hệ này thể hiện rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, nơi "holy scripture" được hiểu là những tác phẩm thiêng liêng mang tính chất cao quý và quyền năng trong đức tin.
Cụm từ "holy scripture" có tần suất sử dụng nhất định trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa. Trong phần Viết và Nói, nó thường xuất hiện khi thảo luận về niềm tin, triết lý sống hoặc ảnh hưởng của tôn giáo đối với xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại về tín ngưỡng và nghiên cứu tôn giáo, nhấn mạnh sự tôn trọng đối với các văn bản thiêng liêng trong các truyền thống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp