Bản dịch của từ Honey bush trong tiếng Việt
Honey bush
Noun [U/C]

Honey bush (Noun)
ˈhʌnɪ bʊʃ
ˈhʌnɪ bʊʃ
01
Bất kỳ loại cây bụi nào, đặc biệt là những loại có hoa có mùi thơm như mật ong.
Any of various shrubs, especially those having somewhat honey-scented flowers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có nguồn gốc từ nam phi. tên đầy đủ hơn là "trà mật ong". một số loại cây bụi ở nam phi thuộc chi cyclopia (họ đậu (leguminosae)), có lá thơm mùi mật ong, dùng để pha trà thảo mộc.
Originally south african. more fully "honey bush tea". any of several south african shrubs of the genus cyclopia (family fabaceae (leguminosae)), having honey-scented leaves which are infused to make a herbal tea.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Honey bush
Không có idiom phù hợp