Bản dịch của từ Hope chest trong tiếng Việt
Hope chest

Hope chest (Noun)
Maria received a hope chest filled with linens for her wedding.
Maria nhận một chiếc rương đựng khăn trải bàn cho đám cưới của cô.
They did not buy a hope chest for their daughter’s future.
Họ không mua rương cho tương lai của con gái.
Is a hope chest common in modern wedding traditions today?
Rương có phổ biến trong các truyền thống đám cưới hiện đại hôm nay không?
Một kho chứa các vật phẩm hoặc tài liệu được giữ lại để sử dụng trong tương lai hoặc cho các mục đích đã định.
A repository of items or materials kept for future use or intended purposes.
She filled her hope chest with blankets and dishes for marriage.
Cô ấy đã lấp đầy rương hy vọng bằng chăn và bát đĩa cho hôn nhân.
They did not use their hope chest for anything else.
Họ không sử dụng rương hy vọng cho bất cứ điều gì khác.
What items are in your hope chest for the future?
Có những món đồ gì trong rương hy vọng của bạn cho tương lai?
Theo truyền thống, một chiếc hộp hoặc rương bằng gỗ được các cô gái trẻ sử dụng để tập hợp những món đồ quan trọng như khăn trải bàn hoặc đồ dùng gia đình với hy vọng về hôn nhân.
Traditionally, a wooden box or chest used by young women to collect important items such as linens or household goods in anticipation of marriage.
Maria opened her hope chest filled with beautiful linens for marriage.
Maria mở chiếc rương hy vọng chứa đầy khăn trải đẹp cho hôn nhân.
Many young women do not use hope chests today for their weddings.
Nhiều phụ nữ trẻ ngày nay không sử dụng rương hy vọng cho đám cưới.
Did you see Sarah's hope chest at the social gathering last week?
Bạn có thấy chiếc rương hy vọng của Sarah tại buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?