Bản dịch của từ Hope chest trong tiếng Việt

Hope chest

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hope chest(Noun)

hoʊp tʃɛst
hoʊp tʃɛst
01

Theo truyền thống, một chiếc hộp hoặc rương bằng gỗ được các cô gái trẻ sử dụng để tập hợp những món đồ quan trọng như khăn trải bàn hoặc đồ dùng gia đình với hy vọng về hôn nhân.

Traditionally, a wooden box or chest used by young women to collect important items such as linens or household goods in anticipation of marriage.

Ví dụ
02

Một kho chứa các vật phẩm hoặc tài liệu được giữ lại để sử dụng trong tương lai hoặc cho các mục đích đã định.

A repository of items or materials kept for future use or intended purposes.

Ví dụ
03

Một chiếc hộp hoặc rương lớn dùng để lưu trữ quần áo và đồ dùng gia đình, thường dành cho của hồi môn hoặc cho việc kết hôn sau này.

A large chest or box for storing clothing and household items, typically intended for a young woman's dowry or future marriage.

Ví dụ