Bản dịch của từ Horizontal discount trong tiếng Việt

Horizontal discount

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal discount (Noun)

hˌɔɹəzˈɑntəl dˈɪskaʊnt
hˌɔɹəzˈɑntəl dˈɪskaʊnt
01

Một chiến lược giá trong đó một công ty cung cấp giảm giá cho một sản phẩm hoặc dịch vụ có sẵn cho tất cả khách hàng ở một mức độ nhất định.

A pricing strategy where a company offers a discount on a product or service available to all customers at a given level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khoản giảm giá áp dụng đồng bộ cho một danh mục sản phẩm thay vì được nhắm mục tiêu vào các phân khúc cụ thể.

A discount that applies uniformly across a product category rather than being targeted at specific segments.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiến lược khuyến mãi nhằm tăng khối lượng bán hàng thông qua giá cả giảm cho tất cả người tiêu dùng.

A promotional strategy aimed at increasing sales volume through reduced prices available to all consumers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horizontal discount/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horizontal discount

Không có idiom phù hợp