Bản dịch của từ Hot air trong tiếng Việt

Hot air

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hot air (Noun)

hɑt ɛɹ
hɑt ɛɹ
01

Lời nói hoặc tuyên bố trống rỗng, cường điệu, không thực sự có ý nghĩa hoặc đúng sự thật.

Empty exaggerated talk or claims that are not really meaningful or true.

Ví dụ

His speech was just hot air, lacking any real substance or facts.

Bài phát biểu của anh ấy chỉ là lời nói suông, thiếu nội dung thực sự.

The politician's promises were hot air and did not convince the voters.

Những lời hứa của chính trị gia chỉ là lời nói suông và không thuyết phục cử tri.

Is her argument just hot air or does it have real value?

Lập luận của cô ấy có phải chỉ là lời nói suông hay có giá trị thực sự?

Hot air (Adjective)

hɑt ɛɹ
hɑt ɛɹ
01

Đầy những từ có vẻ quan trọng hoặc ấn tượng nhưng không có ý nghĩa thực sự.

Full of words that are meant to sound important or impressive but have no real meaning.

Ví dụ

His speech was just hot air with no real solutions offered.

Bài phát biểu của anh ấy chỉ là lời nói suông mà không có giải pháp thực sự.

The politician's promises are often hot air, lacking genuine commitment.

Những lời hứa của chính trị gia thường chỉ là lời nói suông, thiếu cam kết thực sự.

Is her argument filled with hot air or valid points?

Lập luận của cô ấy có đầy lời nói suông hay có điểm hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hot air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hot air

Không có idiom phù hợp