Bản dịch của từ Hot on the heels of something trong tiếng Việt
Hot on the heels of something
Hot on the heels of something (Phrase)
The new trend is hot on the heels of last year's popular styles.
Xu hướng mới đang theo sát những phong cách phổ biến năm ngoái.
Social media trends are not hot on the heels of traditional marketing.
Các xu hướng truyền thông xã hội không theo sát tiếp thị truyền thống.
Is the new fashion line hot on the heels of the summer collection?
Liệu dòng thời trang mới có theo sát bộ sưu tập mùa hè không?
Đuổi theo ai đó hoặc điều gì đó ngay sau khi một cái gì khác đã xảy ra.
To pursue someone or something immediately after something else has occurred.
The community was hot on the heels of the new policy.
Cộng đồng đang theo dõi chính sách mới một cách sát sao.
They were not hot on the heels of the protestors yesterday.
Họ đã không theo dõi những người biểu tình một cách sát sao hôm qua.
Are you hot on the heels of the latest social trends?
Bạn có đang theo dõi những xu hướng xã hội mới nhất không?
Ở gần kề hoặc tương tự điều gì đó về mặt thời gian hoặc sự xảy ra.
To be in close proximity or similar to something in terms of timing or occurrence.
The new social media app is hot on the heels of TikTok.
Ứng dụng mạng xã hội mới đang theo sát TikTok.
The community event is not hot on the heels of last year's festival.
Sự kiện cộng đồng không theo sát lễ hội năm ngoái.
Is the new trend hot on the heels of the previous one?
Xu hướng mới có theo sát xu hướng trước đó không?
Cụm từ "hot on the heels of something" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một tình huống khi một sự việc xảy ra ngay sau một sự việc khác, thường để nhấn mạnh sự gần gũi cả về thời gian và không gian. Cụm này có nguồn gốc từ hình ảnh nuôi dưỡng con vật, vì vậy từ "heels" ám chỉ sự gần gũi của người hoặc vật với nhau. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay văn phong. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách phát âm có thể khác nhau ở một số vùng miền.