Bản dịch của từ Howdah trong tiếng Việt

Howdah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Howdah (Noun)

hˈaʊdə
hˈaʊdə
01

(ở nam á) chỗ ngồi để cưỡi trên lưng voi hoặc lạc đà, thường có mái che và chứa được hai người trở lên.

In south asia a seat for riding on the back of an elephant or camel typically with a canopy and accommodating two or more people.

Ví dụ

The royal couple sat in the howdah during the parade.

Vị vua và vị hoàng hậu ngồi trong cabin khi diễu hành.

The tourists were not allowed to climb onto the howdah.

Không cho phép khách du lịch leo lên cabin.

Did the mahout decorate the howdah for the festival?

Người lái voi có trang trí cabin cho lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/howdah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Howdah

Không có idiom phù hợp