Bản dịch của từ Howdah trong tiếng Việt
Howdah

Howdah (Noun)
The royal couple sat in the howdah during the parade.
Vị vua và vị hoàng hậu ngồi trong cabin khi diễu hành.
The tourists were not allowed to climb onto the howdah.
Không cho phép khách du lịch leo lên cabin.
Did the mahout decorate the howdah for the festival?
Người lái voi có trang trí cabin cho lễ hội không?
Họ từ
Howdah là một từ tiếng Anh chỉ chiếc đệm hoặc giỏ được lắp đặt trên lưng voi, thường dùng trong các chuyến đi safari hoặc ngắm thú rừng. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hindi "hauda". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hoặc cách sử dụng của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do ngữ điệu địa phương. Howdah thường biểu thị cho những trải nghiệm văn hóa đặc sắc trong các nền văn minh sử dụng voi.
Từ "howdah" xuất phát từ tiếng Ả Rập "hawdaj", có nghĩa là "tàu thuyền" hoặc "bệ ngồi". Thời kỳ cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ cấu trúc ngồi trên lưng của voi, thường được dùng trong các cuộc di chuyển hoặc chiến đấu. Từ thế kỷ 19, "howdah" đã được biết đến rộng rãi trong tiếng Anh, nhấn mạnh đến các hành trình của những người chinh phục và thực dân trong các khu vực như Ấn Độ. Sự thay đổi về ngữ nghĩa từ bệ ngồi tới hình thức du lịch và khám phá phản ánh mối liên hệ giữa văn hóa và tự nhiên trong ngữ cảnh xã hội.
Từ "howdah" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, do nó không thuộc vào từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, học thuật hay viết luận. Trong tiếng Anh, "howdah" thường được sử dụng để chỉ một cấu trúc ghế ngồi trên lưng voi hoặc động vật lớn, phổ biến trong các văn cảnh mô tả văn hóa Ấn Độ hoặc các hoạt động du lịch. Trong các tình huống hiện đại, từ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ học hoặc khảo cứu văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp