Bản dịch của từ Human genome project trong tiếng Việt
Human genome project
Noun [U/C]

Human genome project (Noun)
hjˈumən dʒˈinˌoʊm pɹˈɑdʒɛkt
hjˈumən dʒˈinˌoʊm pɹˈɑdʒɛkt
01
Một dự án nghiên cứu khoa học nhằm lập bản đồ và hiểu tất cả các gen của loài người.
A scientific research project aimed at mapping and understanding all the genes of the human species.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một sáng kiến được khởi động vào năm 1990 và hoàn thành vào năm 2003, liên quan đến sự hợp tác giữa các nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới.
An initiative that was launched in 1990 and completed in 2003, involving collaboration among scientists from around the world.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Nó có ý nghĩa quan trọng đối với y học, di truyền học và công nghệ sinh học, cho phép những tiến bộ trong y học cá nhân.
It has significant implications for medicine, genetics, and biotechnology, allowing for advances in personalized medicine.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Human genome project
Không có idiom phù hợp