Bản dịch của từ Humanism trong tiếng Việt
Humanism

Humanism (Noun)
Một quan điểm duy lý hoặc hệ thống tư tưởng coi trọng con người hơn là các vấn đề thần thánh hay siêu nhiên.
A rationalist outlook or system of thought attaching prime importance to human rather than divine or supernatural matters.
Humanism emphasizes human values and ethics in society.
Nhân chủ trọng giá trị con người và đạo đức trong xã hội.
Many Renaissance thinkers promoted humanism in their writings and art.
Nhiều nhà tư tưởng thời Phục hưng thúc đẩy nhân chủ trong văn học và nghệ thuật của họ.
The philosophy of humanism focuses on human potential and achievements.
Triết lý nhân chủ tập trung vào tiềm năng và thành tựu của con người.
Họ từ
Nhân văn (humanism) là một triết lý văn hóa và tư tưởng chú trọng đến giá trị và sự phát triển của con người, thường nhấn mạnh đến lý tính, phẩm giá và năng lực sáng tạo của cá nhân. Nhân văn khởi nguồn từ thời Phục hưng châu Âu và ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực như nghệ thuật, văn học và triết học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "humanism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "humanus", nghĩa là "thuộc về con người". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong thế kỷ 15 để chỉ phong trào văn hóa và trí thức tập trung vào con người và các giá trị nhân văn, đối lập với tư tưởng thần thánh. Humanism nhấn mạnh vào tầm quan trọng của lý trí, nghệ thuật, và khoa học trong việc phát triển con người, ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng hiện đại và các lĩnh vực giáo dục, triết học và nghệ thuật ngày nay.
Nhân văn (humanism) là một thuật ngữ tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh của phần đọc và viết, nơi thảo luận về các giá trị văn hóa, triết học và xã hội. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giáo dục và phát triển con người. Ngoài ra, nhân văn còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận học thuật về triết lý sống và các vấn đề xã hội, như quyền con người và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



