Bản dịch của từ Humanism trong tiếng Việt
Humanism
Noun [U/C]

Humanism(Noun)
hjˈuːmɐnˌɪzəm
ˈhjuməˌnɪzəm
Ví dụ
Ví dụ
03
Một hệ thống tư tưởng coi trọng con người hơn là các vấn đề thần thánh hay siêu nhiên.
A system of thought attaching prime importance to human rather than divine or supernatural matters
Ví dụ
