Bản dịch của từ Scholasticism trong tiếng Việt
Scholasticism
Scholasticism (Noun)
Hệ thống thần học và triết học được giảng dạy trong các trường đại học châu âu thời trung cổ, dựa trên logic của aristoteles và các tác phẩm của các giáo phụ kitô giáo thời kỳ đầu, đồng thời nhấn mạnh vào truyền thống và giáo điều.
The system of theology and philosophy taught in medieval european universities based on aristotelian logic and the writings of the early christian fathers and emphasizing tradition and dogma.
Scholasticism influenced many universities in Europe during the Middle Ages.
Chủ nghĩa học thuật đã ảnh hưởng đến nhiều trường đại học ở châu Âu trong thời Trung cổ.
Scholasticism did not allow for new ideas in philosophy and theology.
Chủ nghĩa học thuật không cho phép những ý tưởng mới trong triết học và thần học.
Did scholasticism shape the education system in medieval Europe?
Chủ nghĩa học thuật có ảnh hưởng đến hệ thống giáo dục ở châu Âu thời Trung cổ không?
Họ từ
Scholasticism là một phương pháp triết lý và giáo dục phát triển trong những thế kỷ trung cổ, đặc biệt trong các trường đại học châu Âu. Nó tập trung vào việc kết hợp lý trí và đức tin, với mục tiêu hiểu biết sâu sắc các giáo huấn Kitô giáo thông qua lý luận. Khái niệm này thường được liên kết với các học giả như Thomas Aquinas. Trong tiếng Anh, cả hai phiên bản British và American đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "scholasticism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scholasticus", có nghĩa là "thuộc về trường học" hoặc "liên quan đến học thuật", từ "schola" (trường học). Scholasticism hình thành trong bối cảnh của thời Trung cổ châu Âu, tức là khoảng thế kỷ IX đến thế kỷ XVII, khi các học giả cố gắng hòa giải đức tin và lý trí thông qua các phương pháp lập luận và biện chứng. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào phương pháp giảng dạy và tư duy phê phán trong các lĩnh vực triết học và thần học.
Từ "scholasticism" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến ngữ cảnh học thuật, triết học và tôn giáo. Trong các môn học liên quan đến lịch sử tư tưởng, từ này thường được sử dụng để thảo luận về phương pháp học thuật trong thời Trung cổ, đặc biệt là trong giáo dục và triết lý. Nó có thể xuất hiện trong các bài luận, diễn thuyết hay tài liệu nghiên cứu, nơi các tư tưởng của thời kỳ này được xem xét và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp