Bản dịch của từ Humint trong tiếng Việt

Humint

Noun [U/C]

Humint (Noun)

hjˈumɨnt
hjˈumɨnt
01

Thu thập thông tin tình báo bí mật bởi các đặc vụ hoặc những người khác.

Covert intelligence-gathering by agents or others.

Ví dụ

The government relies on humint for national security information.

Chính phủ phụ thuộc vào humint để có thông tin an ninh quốc gia.

Humint operations involve recruiting and handling human sources discreetly.

Các hoạt động humint liên quan đến việc tuyển dụng và xử lý nguồn thông tin con người một cách kín đáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Humint

Không có idiom phù hợp