Bản dịch của từ Humint trong tiếng Việt
Humint

Humint (Noun)
Thu thập thông tin tình báo bí mật bởi các đặc vụ hoặc những người khác.
Covert intelligence-gathering by agents or others.
The government relies on humint for national security information.
Chính phủ phụ thuộc vào humint để có thông tin an ninh quốc gia.
Humint operations involve recruiting and handling human sources discreetly.
Các hoạt động humint liên quan đến việc tuyển dụng và xử lý nguồn thông tin con người một cách kín đáo.
Humint plays a crucial role in understanding social dynamics and behaviors.
Humint đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu đúng động lực và hành vi xã hội.
Từ "humint" là viết tắt của "human intelligence", dùng để chỉ loại thông tin thu thập được từ nguồn nhân lực, đặc biệt trong lĩnh vực tình báo. "Humint" bao gồm việc thu thập thông tin trực tiếp từ con người, không giống như các phương pháp thu thập thông tin khác như tín hiệu (sigint) hay hình ảnh (imagint). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ.
Từ "humint" là một thuật ngữ viết tắt từ "human intelligence", có nguồn gốc từ tiếng Latin "humana", nghĩa là con người. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tình báo, chỉ việc thu thập thông tin qua các nguồn nhân sự. Sự phát triển của nó trong thế kỷ 20 phản ánh sự chuyển biến trong chiến lược tình báo, nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin thu thập được qua cá nhân, thay vì chỉ dựa vào công nghệ hay tín hiệu.
Từ "humint" (viết tắt của "human intelligence") xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực viết và nói, nơi ngôn ngữ hàng ngày và chủ đề phổ thông chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự và tình báo, liên quan đến việc thu thập thông tin từ con người. Trong các tình huống an ninh quốc gia hay điều tra, "humint" đóng vai trò quan trọng, thể hiện giá trị cao của thông tin thu được từ nguồn người.