Bản dịch của từ Hundreds and thousands trong tiếng Việt

Hundreds and thousands

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hundreds and thousands (Noun)

ˌhʌndɹəds n̩ ˈθaʊz(ə)ndz
ˌhʌndɹəds n̩ ˈθaʊz(ə)n(d)z
01

(úc, anh, new zealand, ireland) những viên hoặc sợi đường nhỏ nhiều màu, rắc lên kem, món tráng miệng hoặc đồ ăn tiệc tùng.

(australia, britain, new zealand, ireland) tiny balls or strands of multicoloured sugar, sprinkled over ice cream, desserts or party foods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một con số không xác định nhưng chắc chắn là rất lớn.

An indefinite but emphatically large number.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hundreds and thousands/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Nowadays, many countries around the world are facing a plastic pollution crisis, with oceans, rivers, and landfills full of recyclable plastic waste which takes and of years to break down [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Hundreds and thousands

Không có idiom phù hợp