Bản dịch của từ Hunk trong tiếng Việt

Hunk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunk (Noun)

həŋk
hˈʌŋk
01

Một người đàn ông to lớn, mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt tình dục.

A large, strong, sexually attractive man.

Ví dụ

In the club, a hunk caught everyone's attention with his physique.

Trong câu lạc bộ, một anh chàng hunk đã thu hút sự chú ý của mọi người với vóc dáng của mình.

She always had a soft spot for hunks with chiseled features.

Cô ấy luôn có cảm tình với những anh chàng có đường nét góc cạnh.

The movie star was known for playing the role of a hunk.

Ngôi sao điện ảnh được biết đến với vai diễn một anh chàng hunk.

02

Một miếng lớn của một thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn, được cắt hoặc bẻ ra từ một miếng lớn hơn.

A large piece of something, especially food, cut or broken off a larger piece.

Ví dụ

He tore off a hunk of bread to share with his friends.

Anh xé một mẩu bánh mì để chia sẻ với bạn bè.

The party platter had a hunk of cheese that was quickly devoured.

Đĩa của bữa tiệc có một miếng pho mát nhanh chóng được ngấu nghiến.

She grabbed a hunk of cake from the dessert table.

Cô chộp lấy một miếng bánh từ bàn tráng miệng.

Dạng danh từ của Hunk (Noun)

SingularPlural

Hunk

Hunks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunk

Không có idiom phù hợp