Bản dịch của từ Hunk trong tiếng Việt
Hunk

Hunk (Noun)
Một người đàn ông to lớn, mạnh mẽ và hấp dẫn về mặt tình dục.
A large, strong, sexually attractive man.
In the club, a hunk caught everyone's attention with his physique.
Trong câu lạc bộ, một anh chàng hunk đã thu hút sự chú ý của mọi người với vóc dáng của mình.
She always had a soft spot for hunks with chiseled features.
Cô ấy luôn có cảm tình với những anh chàng có đường nét góc cạnh.
The movie star was known for playing the role of a hunk.
Ngôi sao điện ảnh được biết đến với vai diễn một anh chàng hunk.
He tore off a hunk of bread to share with his friends.
Anh xé một mẩu bánh mì để chia sẻ với bạn bè.
The party platter had a hunk of cheese that was quickly devoured.
Đĩa của bữa tiệc có một miếng pho mát nhanh chóng được ngấu nghiến.
She grabbed a hunk of cake from the dessert table.
Cô chộp lấy một miếng bánh từ bàn tráng miệng.
Dạng danh từ của Hunk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hunk | Hunks |
Họ từ
Từ "hunk" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông quyến rũ, khỏe mạnh, thường có cơ bắp. Trong bối cảnh tiếng Anh Mỹ, "hunk" ngụ ý sự hấp dẫn thể chất, không chỉ liên quan đến ngoại hình mà còn về tính cách. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể gặp phải cách sử dụng hạn chế hơn. Hình thức và ngữ nghĩa của từ này trong cả hai biến thể đều tập trung vào sức hấp dẫn nam tính.
Từ "hunk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "hunc", nghĩa là "này" chỉ về một người hoặc vật cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này ban đầu được sử dụng trong thế kỷ 19 để diễn tả một khối lớn hay mảnh, và dần dần phát triển nghĩa sang chỉ một người đàn ông hấp dẫn, vạm vỡ. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết nối giữa hình thức bên ngoài và sức mạnh, góp phần vào việc sử dụng từ hiện nay để ám chỉ đến vẻ đẹp nam tính.
Từ "hunk" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tổng quát, "hunk" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông cơ bắp, hấp dẫn. Từ này thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng, phim điện ảnh hay truyền thông giải trí, tạo nên hình ảnh một người đàn ông lý tưởng theo chuẩn mực sắc đẹp hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp