Bản dịch của từ Hunt and peck trong tiếng Việt
Hunt and peck

Hunt and peck (Noun)
The hunt for a new apartment was exhausting.
Cuộc tìm kiếm căn hộ mới đắt sức.
They embarked on a peck for the lost treasure.
Họ bắt đầu cuộc tìm kiếm kho báu đã mất.
The hunt for the missing child involved the whole community.
Cuộc tìm kiếm đứa trẻ mất tích liên quan đến cả cộng đồng.
Many elderly people still use the hunt and peck method.
Nhiều người già vẫn sử dụng phương pháp hunt and peck.
Typing classes teach beginners the hunt and peck technique.
Các lớp học gõ máy dạy người mới bắt đầu kỹ thuật hunt and peck.
She types emails quickly with the hunt and peck approach.
Cô ấy gõ email nhanh chóng với cách tiếp cận hunt and peck.
Hunt and peck (Verb)
Để tìm kiếm một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hoặc không hiệu quả.
To search for something in a random or inefficient manner.
She hunts and pecks for friends on social media.
Cô ấy tìm kiếm bạn bè trên mạng xã hội một cách ngẫu nhiên.
The teenager hunts and pecks through hashtags to find posts.
Người thanh niên tìm kiếm qua hashtag để tìm bài đăng.
He hunts and pecks for relevant articles on social platforms.
Anh ấy tìm kiếm bài báo liên quan trên các nền tảng xã hội.
She hunts and pecks on the keyboard while chatting online.
Cô ấy săn và gõ trên bàn phím khi trò chuyện trực tuyến.
Many young people prefer hunting and pecking when messaging friends.
Nhiều người trẻ thích săn và gõ khi nhắn tin cho bạn bè.
He hunts and pecks emails quickly to respond to work inquiries.
Anh ấy nhanh chóng săn và gõ email để trả lời các yêu cầu công việc.
Hunt and peck (Phrase)
She types emails using the hunt and peck method.
Cô ấy gõ email bằng phương pháp hunt and peck.
Many older generations still use hunt and peck for typing.
Nhiều thế hệ cao tuổi vẫn sử dụng hunt and peck để gõ.
The hunt and peck technique is slow compared to touch typing.
Kỹ thuật hunt and peck chậm hơn so với gõ bằng cảm ứng.
"Hunt and peck" là một thuật ngữ tiếng Anh biểu thị phương pháp gõ bàn phím bằng cách tìm kiếm từng phím một và gõ một cách chậm chạp, thường áp dụng cho những người không thành thạo kỹ năng gõ 10 ngón. Thuật ngữ này xuất phát từ cách mà những người này thường sử dụng ngón tay để "săn" phím và "mổ" vào các chữ. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng đều tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách diễn đạt câu: người Anh có thể dùng "hunt and peck" một cách trang trọng hơn, trong khi người Mỹ thường dùng để chỉ sự thiếu thành thạo trong việc gõ phím.
Cụm từ "hunt and peck" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1950. Nó mô tả phương pháp gõ phím bằng cách tìm kiếm từng ký tự một cách không hệ thống, thường liên quan đến việc sử dụng một hoặc hai ngón tay. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ hình ảnh con chim tìm kiếm thức ăn trên mặt đất, thể hiện cách thức gõ không hiệu quả nhưng trực quan. Ý nghĩa hiện tại thể hiện phương pháp gõ không chuyên nghiệp, thiếu hiệu quả, điều này phù hợp với nguồn gốc hình ảnh của cụm từ.
Cụm từ "hunt and peck" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể được đề cập trong ngữ cảnh bàn luận về kỹ năng gõ phím. Trong phần Đọc và Viết, ngữ cảnh sử dụng không phổ biến, thường chỉ xuất hiện trong các bài viết về công nghệ hoặc giáo dục. Trong môi trường khác, cụm này thường chỉ những người không thành thạo gõ bàn phím, thể hiện cách gõ chậm và thiếu hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp