Bản dịch của từ Hunt and peck trong tiếng Việt

Hunt and peck

Noun [U/C] Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hunt and peck (Noun)

hˈʌntəndɹˌæŋk
hˈʌntəndɹˌæŋk
01

Một tìm kiếm hoặc nhiệm vụ.

A search or quest.

Ví dụ

The hunt for a new apartment was exhausting.

Cuộc tìm kiếm căn hộ mới đắt sức.

They embarked on a peck for the lost treasure.

Họ bắt đầu cuộc tìm kiếm kho báu đã mất.

The hunt for the missing child involved the whole community.

Cuộc tìm kiếm đứa trẻ mất tích liên quan đến cả cộng đồng.

02

Một phương pháp gõ đơn giản chỉ bằng hai ngón tay.

A simple method of typing using only two fingers.

Ví dụ

Many elderly people still use the hunt and peck method.

Nhiều người già vẫn sử dụng phương pháp hunt and peck.

Typing classes teach beginners the hunt and peck technique.

Các lớp học gõ máy dạy người mới bắt đầu kỹ thuật hunt and peck.

She types emails quickly with the hunt and peck approach.

Cô ấy gõ email nhanh chóng với cách tiếp cận hunt and peck.

Hunt and peck (Verb)

hˈʌntəndɹˌæŋk
hˈʌntəndɹˌæŋk
01

Để tìm kiếm một cái gì đó một cách ngẫu nhiên hoặc không hiệu quả.

To search for something in a random or inefficient manner.

Ví dụ

She hunts and pecks for friends on social media.

Cô ấy tìm kiếm bạn bè trên mạng xã hội một cách ngẫu nhiên.

The teenager hunts and pecks through hashtags to find posts.

Người thanh niên tìm kiếm qua hashtag để tìm bài đăng.

He hunts and pecks for relevant articles on social platforms.

Anh ấy tìm kiếm bài báo liên quan trên các nền tảng xã hội.

02

Để gõ bằng phương pháp săn và mổ.

To type using the hunt-and-peck method.

Ví dụ

She hunts and pecks on the keyboard while chatting online.

Cô ấy săn và gõ trên bàn phím khi trò chuyện trực tuyến.

Many young people prefer hunting and pecking when messaging friends.

Nhiều người trẻ thích săn và gõ khi nhắn tin cho bạn bè.

He hunts and pecks emails quickly to respond to work inquiries.

Anh ấy nhanh chóng săn và gõ email để trả lời các yêu cầu công việc.

Hunt and peck (Phrase)

hˈʌntəndɹˌæŋk
hˈʌntəndɹˌæŋk
01

Săn và mổ: một phương pháp gõ chỉ bằng hai ngón tay.

Hunt and peck: a method of typing using only two fingers.

Ví dụ

She types emails using the hunt and peck method.

Cô ấy gõ email bằng phương pháp hunt and peck.

Many older generations still use hunt and peck for typing.

Nhiều thế hệ cao tuổi vẫn sử dụng hunt and peck để gõ.

The hunt and peck technique is slow compared to touch typing.

Kỹ thuật hunt and peck chậm hơn so với gõ bằng cảm ứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hunt and peck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hunt and peck

Không có idiom phù hợp