Bản dịch của từ Hurdle rate trong tiếng Việt

Hurdle rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hurdle rate (Noun)

hɝˈdəl ɹˈeɪt
hɝˈdəl ɹˈeɪt
01

Tỷ lệ lợi nhuận tối thiểu mà một dự án phải đạt được để được coi là chấp nhận được.

The minimum rate of return that a project must achieve to be considered acceptable.

Ví dụ

The hurdle rate for social projects is often set at 8%.

Tỷ lệ vượt qua cho các dự án xã hội thường được đặt ở mức 8%.

Many social initiatives do not meet the hurdle rate needed.

Nhiều sáng kiến xã hội không đạt tỷ lệ vượt qua cần thiết.

What is the hurdle rate for community development projects?

Tỷ lệ vượt qua cho các dự án phát triển cộng đồng là gì?

02

Một tiêu chuẩn được sử dụng trong lập ngân sách vốn để đánh giá tính hấp dẫn của một khoản đầu tư hoặc dự án.

A benchmark used in capital budgeting to evaluate the desirability of an investment or project.

Ví dụ

The hurdle rate for the new community center project is 8% this year.

Tỷ lệ vượt qua cho dự án trung tâm cộng đồng mới là 8% năm nay.

The city council did not lower the hurdle rate for social programs.

Hội đồng thành phố không hạ tỷ lệ vượt qua cho các chương trình xã hội.

What is the hurdle rate for the affordable housing initiative in 2023?

Tỷ lệ vượt qua cho sáng kiến nhà ở giá rẻ năm 2023 là gì?

03

Lợi suất yêu cầu mà các nhà đầu tư mong đợi khi đầu tư vào một dự án hoặc công ty.

The required return that investors expect for investing in a project or company.

Ví dụ

The hurdle rate for social projects is often set at 10%.

Tỷ lệ hoàn vốn cho các dự án xã hội thường được đặt ở mức 10%.

Investors do not accept a hurdle rate below 8% in social ventures.

Các nhà đầu tư không chấp nhận tỷ lệ hoàn vốn dưới 8% trong các dự án xã hội.

What is the hurdle rate for the new community center project?

Tỷ lệ hoàn vốn cho dự án trung tâm cộng đồng mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hurdle rate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hurdle rate

Không có idiom phù hợp