Bản dịch của từ Hybrid channel trong tiếng Việt

Hybrid channel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hybrid channel(Noun)

hˈaɪbɹəd tʃˈænəl
hˈaɪbɹəd tʃˈænəl
01

Một đường truyền thông kết hợp nhiều chế độ hoặc phương pháp truyền tải khác nhau, chẳng hạn như số và tương tự.

A communication pathway that integrates different modes or methods of transmission, such as digital and analog.

Ví dụ
02

Một chiến lược bán lẻ kết hợp cả kênh bán hàng trực tuyến và ngoại tuyến để phục vụ khách hàng tốt hơn.

A retail strategy that combines both online and offline sales channels to better serve customers.

Ví dụ
03

Một hệ thống sử dụng nhiều loại kênh để tiếp cận người tiêu dùng một cách đồng bộ.

A system that utilizes multiple types of channels to reach consumers in a cohesive manner.

Ví dụ