Bản dịch của từ Hybrid channel trong tiếng Việt
Hybrid channel
Noun [U/C]

Hybrid channel(Noun)
hˈaɪbɹəd tʃˈænəl
hˈaɪbɹəd tʃˈænəl
01
Một đường truyền thông kết hợp nhiều chế độ hoặc phương pháp truyền tải khác nhau, chẳng hạn như số và tương tự.
A communication pathway that integrates different modes or methods of transmission, such as digital and analog.
Ví dụ
Ví dụ
