Bản dịch của từ Hygiene factor trong tiếng Việt

Hygiene factor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hygiene factor (Noun)

hˈaɪdʒˌin fˈæktɚ
hˈaɪdʒˌin fˈæktɚ
01

Một yếu tố ảnh hưởng đến động lực hoặc sự hài lòng nhưng không dẫn đến sự hài lòng lâu dài nếu có.

A factor that affects motivation or satisfaction but does not lead to longterm satisfaction if present.

Ví dụ

Good hygiene factors include clean public spaces and accessible healthcare services.

Các yếu tố vệ sinh tốt bao gồm không gian công cộng sạch sẽ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận.

Poor hygiene factors do not motivate citizens to participate in community events.

Các yếu tố vệ sinh kém không khuyến khích công dân tham gia các sự kiện cộng đồng.

What hygiene factors can improve satisfaction in urban living environments?

Những yếu tố vệ sinh nào có thể cải thiện sự hài lòng trong môi trường sống đô thị?

02

Trong bối cảnh công việc, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực của nhân viên nhưng bản thân chúng không mang lại sự hài lòng.

In a work context elements that influence employee motivation but do not themselves provide satisfaction.

Ví dụ

Good salary is a hygiene factor for many employees in companies.

Mức lương tốt là một yếu tố vệ sinh cho nhiều nhân viên trong công ty.

Job security is not a hygiene factor for all workers in Vietnam.

Sự ổn định công việc không phải là yếu tố vệ sinh cho tất cả công nhân ở Việt Nam.

Is workplace safety considered a hygiene factor by employees in factories?

Liệu an toàn nơi làm việc có được coi là yếu tố vệ sinh bởi nhân viên trong các nhà máy không?

03

Các yếu tố có thể ngăn chặn sự bất mãn trong một tình huống nhưng bản thân chúng không phải là nguồn gốc của sự hài lòng.

Factors that can prevent dissatisfaction in a situation but are not themselves sources of satisfaction.

Ví dụ

Clean public restrooms are a vital hygiene factor for community events.

Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ là yếu tố vệ sinh quan trọng cho sự kiện cộng đồng.

Poor sanitation is not a good hygiene factor for public health.

Vệ sinh kém không phải là yếu tố vệ sinh tốt cho sức khỏe cộng đồng.

What hygiene factor ensures safe drinking water in urban areas?

Yếu tố vệ sinh nào đảm bảo nước uống an toàn ở khu vực đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hygiene factor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hygiene factor

Không có idiom phù hợp