Bản dịch của từ Hygiene factor trong tiếng Việt
Hygiene factor

Hygiene factor (Noun)
Một yếu tố ảnh hưởng đến động lực hoặc sự hài lòng nhưng không dẫn đến sự hài lòng lâu dài nếu có.
A factor that affects motivation or satisfaction but does not lead to longterm satisfaction if present.
Good hygiene factors include clean public spaces and accessible healthcare services.
Các yếu tố vệ sinh tốt bao gồm không gian công cộng sạch sẽ và dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận.
Poor hygiene factors do not motivate citizens to participate in community events.
Các yếu tố vệ sinh kém không khuyến khích công dân tham gia các sự kiện cộng đồng.
What hygiene factors can improve satisfaction in urban living environments?
Những yếu tố vệ sinh nào có thể cải thiện sự hài lòng trong môi trường sống đô thị?
Trong bối cảnh công việc, các yếu tố ảnh hưởng đến động lực của nhân viên nhưng bản thân chúng không mang lại sự hài lòng.
In a work context elements that influence employee motivation but do not themselves provide satisfaction.
Good salary is a hygiene factor for many employees in companies.
Mức lương tốt là một yếu tố vệ sinh cho nhiều nhân viên trong công ty.
Job security is not a hygiene factor for all workers in Vietnam.
Sự ổn định công việc không phải là yếu tố vệ sinh cho tất cả công nhân ở Việt Nam.
Is workplace safety considered a hygiene factor by employees in factories?
Liệu an toàn nơi làm việc có được coi là yếu tố vệ sinh bởi nhân viên trong các nhà máy không?
Các yếu tố có thể ngăn chặn sự bất mãn trong một tình huống nhưng bản thân chúng không phải là nguồn gốc của sự hài lòng.
Factors that can prevent dissatisfaction in a situation but are not themselves sources of satisfaction.
Clean public restrooms are a vital hygiene factor for community events.
Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ là yếu tố vệ sinh quan trọng cho sự kiện cộng đồng.
Poor sanitation is not a good hygiene factor for public health.
Vệ sinh kém không phải là yếu tố vệ sinh tốt cho sức khỏe cộng đồng.
What hygiene factor ensures safe drinking water in urban areas?
Yếu tố vệ sinh nào đảm bảo nước uống an toàn ở khu vực đô thị?
Yếu tố vệ sinh (hygiene factor) là thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết động lực học của Frederick Herzberg, nhằm chỉ những điều kiện môi trường làm việc tác động đến sự hài lòng và động lực làm việc của nhân viên. Các yếu tố này bao gồm chế độ đãi ngộ, an toàn lao động và các tiện nghi cơ bản khác. Nếu không được đáp ứng, chúng có thể dẫn đến sự không hài lòng, nhưng khi đủ, chúng không nhất thiết tạo ra cảm giác hài lòng cao độ.
Thuật ngữ "hygiene factor" xuất phát từ ngôn ngữ Latin với từ "hygiene", có nguồn gốc từ "hygia", nghĩa là sức khỏe. Ý tưởng về "hygiene factor" được phát triển từ nghiên cứu của Frederick Herzberg trong thập niên 1950, trong đó ông phân loại các yếu tố tác động đến động lực làm việc. Các yếu tố này được chia thành hai nhóm: yếu tố vệ sinh (hygiene factors) và yếu tố thúc đẩy (motivators). Những yếu tố vệ sinh bao gồm điều kiện làm việc và lương bổng, và chúng cần được thỏa mãn để ngăn chặn sự không hài lòng, dù không phải là động cơ thúc đẩy trong công việc.
Yếu tố vệ sinh (hygiene factor) là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học lao động và quản trị nguồn nhân lực để chỉ những điều kiện cơ bản cần thiết nhằm ngăn ngừa sự không hài lòng trong công việc. Trong bối cảnh kỳ thi IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về quản lý, sức khỏe và môi trường làm việc, mặc dù tần suất không cao. Thuật ngữ này cũng thường gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách y tế và thực hành vệ sinh, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc duy trì sự hài lòng và năng suất lao động.