Bản dịch của từ Hypophysis trong tiếng Việt
Hypophysis

Hypophysis (Noun)
The hypophysis in the dicot embryo will become part of the root cap.
Hypophysis trong phôi cây hai lá sẽ trở thành phần của nón rễ.
Understanding the hypophysis development is crucial for plant growth.
Hiểu rõ sự phát triển của hypophysis là quan trọng cho sự phát triển của cây.
The hypophysis plays a significant role in root cap formation.
Hypophysis đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành nón rễ.
The hypophysis secretes hormones that regulate growth and metabolism.
Hypophysis tiết hormone để điều chỉnh sự phát triển và trao đổi chất.
A malfunction in the hypophysis can lead to various health issues.
Sự cố về hypophysis có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe.
Doctors often monitor the function of the hypophysis in patients.
Bác sĩ thường theo dõi chức năng của hypophysis ở bệnh nhân.
Họ từ
Hypophysis, hay còn gọi là tuyến yên, là một tuyến nhỏ nằm ở đáy não, đóng vai trò trung tâm trong hệ thống nội tiết. Nó sản xuất và bài tiết nhiều hormone quan trọng, như hormone tăng trưởng và hormone kích thích tuyến thượng thận, ảnh hưởng đến các chức năng của nhiều tuyến khác trong cơ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, thường được phát âm là /haɪˈpɒfɪsɪs/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ "pituitary gland" cũng thường được sử dụng song song.
Từ "hypophysis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "hypo" có nghĩa là "dưới" và "physis" nghĩa là "sự phát triển" hoặc "mặt phẳng". Từ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ tuyến yên, một cấu trúc nằm ở phía dưới của não bộ và đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết nhiều chức năng sinh lý. Việc sử dụng "hypophysis" trong y học nhằm nhấn mạnh vị trí và vai trò thiết yếu của nó trong hệ thống nội tiết của cơ thể.
Từ "hypophysis" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến chủ đề sinh học và y học. Trong bối cảnh khác, "hypophysis" chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về hormone và nội tiết, đề cập đến tuyến yên trong cơ thể con người. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các nguồn tài liệu khoa học về sinh lý học và y học, khi bàn về cơ chế kiểm soát hormone.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp