Bản dịch của từ Hypothesis testing trong tiếng Việt

Hypothesis testing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hypothesis testing (Noun)

haɪpˈɑθəsəs tˈɛstɨŋ
haɪpˈɑθəsəs tˈɛstɨŋ
01

Phương pháp thống kê được sử dụng để đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực nghiệm.

A statistical method used to make decisions based on experimental data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình sử dụng phân tích thống kê để xác định liệu một giả thuyết có được hỗ trợ hay không.

The process of using statistical analysis to determine whether a hypothesis is supported or rejected.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận có hệ thống để kiểm tra giả định hoặc lý thuyết thông qua quan sát và thực nghiệm.

A systematic approach to testing assumptions or theories through observation and experimentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hypothesis testing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hypothesis testing

Không có idiom phù hợp