Bản dịch của từ Ice cap trong tiếng Việt

Ice cap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ice cap (Noun)

01

Một vùng băng cực bao phủ một vùng đất hoặc biển rộng lớn.

A polar ice field that covers a large area of land or sea.

Ví dụ

The melting ice cap affects global weather patterns significantly.

Sự tan chảy của lớp băng cực ảnh hưởng lớn đến thời tiết toàn cầu.

The ice cap does not cover as much area as before.

Lớp băng cực không còn bao phủ nhiều diện tích như trước.

Is the ice cap shrinking due to climate change?

Liệu lớp băng cực có đang thu hẹp do biến đổi khí hậu không?

02

Lớp băng dày bao phủ cực bắc hoặc cực nam.

The thick ice that covers the north or south pole.

Ví dụ

The Arctic ice cap is melting due to climate change.

Băng ở Bắc Cực đang tan chảy do biến đổi khí hậu.

The Antarctic ice cap does not melt every summer.

Băng ở Nam Cực không tan chảy mỗi mùa hè.

Is the ice cap in Greenland also shrinking?

Băng ở Greenland cũng đang thu hẹp phải không?

03

Một lớp băng hình thành trên một vùng rộng lớn.

A layer of ice that forms over a large region.

Ví dụ

The Arctic ice cap is melting due to climate change.

Mũ băng Bắc Cực đang tan chảy do biến đổi khí hậu.

The ice cap does not cover Antarctica completely.

Mũ băng không bao phủ hoàn toàn Nam Cực.

Is the ice cap in Greenland shrinking rapidly?

Mũ băng ở Greenland có đang thu hẹp nhanh chóng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ice cap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ice cap

Không có idiom phù hợp