Bản dịch của từ Ichthyosaur trong tiếng Việt

Ichthyosaur

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ichthyosaur (Noun)

ˈɪkɵiəsɑɹ
ˈɪkɵiəsɑɹ
01

Một loài bò sát biển hóa thạch của kỷ mesozoi, giống cá heo với đầu dài nhọn, bốn chân chèo và đuôi thẳng đứng.

A fossil marine reptile of the mesozoic era resembling a dolphin with a long pointed head four flippers and a vertical tail.

Ví dụ

The ichthyosaur was discovered in 1811 by Mary Anning in England.

Ichthyosaur được phát hiện năm 1811 bởi Mary Anning ở Anh.

Many people do not know about the ichthyosaur's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của ichthyosaur.

Did you learn about the ichthyosaur in your history class?

Bạn có học về ichthyosaur trong lớp lịch sử không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ichthyosaur/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ichthyosaur

Không có idiom phù hợp