Bản dịch của từ Identification information trong tiếng Việt

Identification information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identification information (Noun)

aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu có thể được sử dụng để xác minh danh tính của một người hoặc thực thể.

Data that can be used to verify the identity of a person or entity.

Ví dụ

Identification information is crucial for voter registration in the United States.

Thông tin nhận dạng rất quan trọng cho việc đăng ký cử tri ở Hoa Kỳ.

Many people do not provide their identification information online.

Nhiều người không cung cấp thông tin nhận dạng của họ trực tuyến.

What identification information do you need for social security applications?

Bạn cần thông tin nhận dạng gì cho đơn xin an sinh xã hội?

02

Thông tin phân biệt cái gì đó với những cái khác, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.

Information that distinguishes something from others, often used in a legal or administrative context.

Ví dụ

Identification information helps verify a person's identity during social services.

Thông tin nhận dạng giúp xác minh danh tính của một người trong dịch vụ xã hội.

Many people do not provide their identification information for privacy reasons.

Nhiều người không cung cấp thông tin nhận dạng vì lý do riêng tư.

What identification information is required for social security applications?

Thông tin nhận dạng nào là cần thiết cho các đơn xin an sinh xã hội?

03

Chi tiết định nghĩa hoặc mô tả một cá nhân hoặc đối tượng cụ thể, bao gồm nhưng không giới hạn ở tên và số id.

Details that define or describe a specific individual or object, including but not limited to names and id numbers.

Ví dụ

Identification information includes your name and social security number.

Thông tin nhận dạng bao gồm tên và số an sinh xã hội của bạn.

Identification information does not always reveal personal details about individuals.

Thông tin nhận dạng không phải lúc nào cũng tiết lộ chi tiết cá nhân.

What identification information do you need for the social survey?

Bạn cần thông tin nhận dạng nào cho cuộc khảo sát xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/identification information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Identification information

Không có idiom phù hợp