Bản dịch của từ Identification information trong tiếng Việt

Identification information

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Identification information(Noun)

aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
aɪdˌɛntəfəkˈeɪʃən ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Dữ liệu có thể được sử dụng để xác minh danh tính của một người hoặc thực thể.

Data that can be used to verify the identity of a person or entity.

Ví dụ
02

Thông tin phân biệt cái gì đó với những cái khác, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc hành chính.

Information that distinguishes something from others, often used in a legal or administrative context.

Ví dụ
03

Chi tiết định nghĩa hoặc mô tả một cá nhân hoặc đối tượng cụ thể, bao gồm nhưng không giới hạn ở tên và số ID.

Details that define or describe a specific individual or object, including but not limited to names and ID numbers.

Ví dụ