Bản dịch của từ Ides trong tiếng Việt
Ides

Ides (Noun)
(trong lịch la mã cổ đại) một ngày rơi vào khoảng giữa mỗi tháng (ngày 15 tháng 3, tháng 5, tháng 7 và tháng 10 và ngày 13 của các tháng khác) để tính các ngày khác.
In the ancient roman calendar a day falling roughly in the middle of each month the 15th day of march may july and october and the 13th of other months from which other dates were calculated.
The Ides of March is famous for Julius Caesar's assassination.
Ngày Ides của tháng Ba nổi tiếng vì vụ ám sát Julius Caesar.
The Ides do not occur in every month of the year.
Ngày Ides không xảy ra trong mỗi tháng của năm.
When are the Ides of May celebrated in Roman history?
Ngày Ides của tháng Năm được kỷ niệm khi nào trong lịch sử La Mã?
"Ide" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khái niệm hoặc hình ảnh tưởng tượng về một điều gì đó, thường liên quan đến sự sáng tạo hoặc ý tưởng. Các biến thể của từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "ide" có thể được sử dụng trong nghĩa hẹp hơn, thường gắn liền với các lĩnh vực như triết học hoặc chính trị. Hình thức viết và cách phát âm trong cả hai biến thể đều giống nhau.
Từ "ides" có nguồn gốc từ tiếng Latin "idus", được sử dụng trong lịch La Mã, thường chỉ những ngày giữa tháng. Trong lịch, "ides" diễn ra vào ngày 15 của tháng 3, 5, 7 và 10, và vào ngày 13 của các tháng còn lại. Sự kiện nổi bật nhất liên quan đến "ides" là cái chết của Julius Caesar vào ngày 15 tháng 3, mang lại cho từ này sức nặng lịch sử và ý nghĩa tiêu cực trong văn hóa hiện đại, liên kết với những lời tiên tri và sự phản bội.
Từ "ides" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử, đặc biệt là liên quan đến lịch La Mã, chứ không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS, từ này có thể được gặp trong các bài đọc liên quan đến lịch sử hoặc văn học, nhưng không thường xuyên. Ngoài ra, "ides" thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về văn hóa hoặc sự kiện lịch sử, chẳng hạn như vụ ám sát Julius Caesar vào ngày Ides of March, thể hiện tầm quan trọng của thời gian trong ngữ cảnh lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp