Bản dịch của từ Implied population trong tiếng Việt

Implied population

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Implied population (Noun)

ˌɪmplˈaɪd pˌɑpjəlˈeɪʃən
ˌɪmplˈaɪd pˌɑpjəlˈeɪʃən
01

Một quần thể được suy ra từ dữ liệu hoặc thông tin mà không được nêu rõ.

A population inferred from data or information without being explicitly stated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nhóm cá nhân mà một lý thuyết hoặc lập luận gợi ý, nhưng không mô tả trực tiếp.

The group of individuals that a theory or argument suggests, but does not directly describe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm trong thống kê chỉ ra nhóm lớn hơn mà một mẫu được lấy ra, những tính chất của nó được ngụ ý từ mẫu.

A concept in statistics that refers to the larger group from which a sample is drawn, whose properties are implied by the sample.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/implied population/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Implied population

Không có idiom phù hợp