Bản dịch của từ Improver trong tiếng Việt
Improver

Improver (Noun)
Một chất được thêm vào để cải thiện (đặc biệt là đối với thực phẩm).
A substance added to cause improvement (especially to a foodstuff).
The chef added an improver to enhance the flavor of the dish.
Đầu bếp đã thêm một chất cải thiện để tăng hương vị của món ăn.
The baker used an improver to make the bread softer.
Người làm bánh đã sử dụng một chất cải thiện để làm cho bánh mềm hơn.
The food scientist researched the effects of different improvers.
Nhà khoa học thực phẩm nghiên cứu về tác động của các chất cải thiện khác nhau.
Người cải thiện thành tích của mình, người thể hiện sự tiến bộ (của cá nhân hoặc nhóm).
One who improves his or her performance, one who shows improvement (of individuals or groups).
The reading club has many improvers who have shown progress.
Câu lạc bộ đọc sách có nhiều người cải thiện đã thể hiện sự tiến bộ.
She is an improver in the community service project.
Cô ấy là người cải thiện trong dự án phục vụ cộng đồng.
The school's program aims to support student improvers.
Chương trình của trường nhằm hỗ trợ những người cải thiện học sinh.
The improver enhanced the community park with new plants.
Người cải thiện đã tăng cường công viên cộng đồng với cây cỏ mới.
The improver's work transformed the neighborhood into a beautiful landscape.
Công việc của người cải thiện đã biến khu phố thành một cảnh quan đẹp.
The town hired an improver to upgrade the public areas.
Thị trấn đã thuê một người cải thiện để nâng cấp các khu vực công cộng.
Họ từ
"Improver" là một danh từ chỉ người hoặc vật có khả năng nâng cao hoặc cải tiến điều gì đó. Trong ngữ cảnh giáo dục hoặc phát triển cá nhân, "improver" thường đề cập đến cá nhân cố gắng hoàn thiện kỹ năng hoặc kiến thức. Trong tiếng Anh Anh, "improver" và tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có ít điểm khác biệt do sự khác nhau trong giọng nói và âm tiết.
Từ "improver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "improbare", có nghĩa là "cải thiện" hoặc "tiến bộ". "Improbare" kết hợp tiền tố "in-" (trong) với "probare" (thử nghiệm, chứng thực). Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 giúp nhấn mạnh cá nhân hoặc yếu tố đóng vai trò trong việc nâng cao chất lượng hoặc giá trị của một sự vật, điều này xây dựng mối liên hệ chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, chỉ người hoặc yếu tố giúp cải thiện một tình huống hay sản phẩm.
Từ "improver" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bối cảnh thể hiện sự phát triển cá nhân hoặc chuyên môn. Trong các tình huống thông dụng, "improver" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào quá trình nâng cao kỹ năng hoặc năng lực, chẳng hạn như trong giáo dục hoặc đào tạo nghề. Hơn nữa, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các tài liệu quản lý và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



