Bản dịch của từ In bond trong tiếng Việt
In bond
Noun [U/C]

In bond(Noun)
ɨn bˈɑnd
ɨn bˈɑnd
01
Một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên đồng ý trả một số tiền nhất định hoặc hoàn thành các nghĩa vụ nhất định, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bán hàng.
A legal agreement in which one party agrees to pay a certain amount or fulfill certain obligations, typically related to financial transactions or sales.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một trái phiếu bảo đảm thanh toán hoặc thực hiện hợp đồng.
A security bond that guarantees payment or performance of a contract.
Ví dụ
