Bản dịch của từ In bond trong tiếng Việt
In bond

In bond (Noun)
Một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên đồng ý trả một số tiền nhất định hoặc hoàn thành các nghĩa vụ nhất định, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bán hàng.
A legal agreement in which one party agrees to pay a certain amount or fulfill certain obligations, typically related to financial transactions or sales.
The company signed an in bond for the community project funding.
Công ty đã ký một hợp đồng để tài trợ cho dự án cộng đồng.
They did not fulfill the in bond for social services last year.
Họ đã không thực hiện hợp đồng cho các dịch vụ xã hội năm ngoái.
Is the in bond for local charities legally binding?
Hợp đồng cho các tổ chức từ thiện địa phương có tính ràng buộc pháp lý không?
The company stored its electronics in bond at the customs facility.
Công ty đã lưu trữ thiết bị điện tử trong kho tại cơ sở hải quan.
The goods in bond were not yet cleared for sale to customers.
Hàng hóa trong kho chưa được thông quan để bán cho khách hàng.
Are the shoes in bond ready for release after paying duties?
Những đôi giày trong kho đã sẵn sàng để được phát hành sau khi trả thuế chưa?
Một trái phiếu bảo đảm thanh toán hoặc thực hiện hợp đồng.
A security bond that guarantees payment or performance of a contract.
The city issued a bond for the new community center project.
Thành phố phát hành một trái phiếu cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
They did not secure a bond for the social services contract.
Họ không đảm bảo một trái phiếu cho hợp đồng dịch vụ xã hội.
Did the organization provide a bond for the charity event?
Tổ chức có cung cấp một trái phiếu cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



