Bản dịch của từ In bond trong tiếng Việt

In bond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In bond(Noun)

ɨn bˈɑnd
ɨn bˈɑnd
01

Một thỏa thuận pháp lý trong đó một bên đồng ý trả một số tiền nhất định hoặc hoàn thành các nghĩa vụ nhất định, thường liên quan đến các giao dịch tài chính hoặc bán hàng.

A legal agreement in which one party agrees to pay a certain amount or fulfill certain obligations, typically related to financial transactions or sales.

Ví dụ
02

Hàng hóa hoặc tài sản được giữ trong một khu vực hải quan cho đến khi thuế được thanh toán hoặc hàng hóa được thông quan để nhập khẩu.

Goods or property that are held in a customs area until duties are paid or the goods are otherwise cleared for entry.

Ví dụ
03

Một trái phiếu bảo đảm thanh toán hoặc thực hiện hợp đồng.

A security bond that guarantees payment or performance of a contract.

Ví dụ