Bản dịch của từ In no uncertain terms trong tiếng Việt

In no uncertain terms

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In no uncertain terms(Idiom)

01

Để diễn đạt điều gì đó một cách chắc chắn và không mơ hồ.

To express something firmly and unambiguously.

Ví dụ
02

Một cách rất rõ ràng và chắc chắn; không có bất kỳ nghi ngờ hay mơ hồ.

In a very clear and definite way; without any doubt or ambiguity.

Ví dụ
03

Nói thẳng thắn, không dùng từ vòng vo hay mơ hồ.

To speak plainly, without euphemism or ambiguity.

Ví dụ