Bản dịch của từ In no uncertain terms trong tiếng Việt

In no uncertain terms

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In no uncertain terms (Idiom)

01

Một cách rất rõ ràng và chắc chắn; không có bất kỳ nghi ngờ hay mơ hồ.

In a very clear and definite way; without any doubt or ambiguity.

Ví dụ

The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.

Thị trưởng tuyên bố, một cách rõ ràng, rằng tội phạm phải giảm.

She did not explain her opinion in no uncertain terms.

Cô ấy không giải thích ý kiến của mình một cách rõ ràng.

Did the speaker express his views in no uncertain terms?

Diễn giả có bày tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng không?

02

Để diễn đạt điều gì đó một cách chắc chắn và không mơ hồ.

To express something firmly and unambiguously.

Ví dụ

The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.

Thị trưởng tuyên bố, bằng những lời rõ ràng, rằng tội phạm phải giảm.

The community did not express, in no uncertain terms, their dissatisfaction.

Cộng đồng không bày tỏ, bằng những lời rõ ràng, sự không hài lòng.

Did the council communicate, in no uncertain terms, their new policy?

Hội đồng có truyền đạt, bằng những lời rõ ràng, chính sách mới không?

03

Nói thẳng thắn, không dùng từ vòng vo hay mơ hồ.

To speak plainly, without euphemism or ambiguity.

Ví dụ

The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.

Thị trưởng nói rõ ràng rằng tội phạm phải giảm.

The community did not express, in no uncertain terms, their dissatisfaction.

Cộng đồng không bày tỏ rõ ràng sự không hài lòng của họ.

Did the council explain, in no uncertain terms, their new policies?

Hội đồng có giải thích rõ ràng về các chính sách mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in no uncertain terms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In no uncertain terms

Không có idiom phù hợp