Bản dịch của từ In no uncertain terms trong tiếng Việt
In no uncertain terms

In no uncertain terms (Idiom)
The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.
Thị trưởng tuyên bố, một cách rõ ràng, rằng tội phạm phải giảm.
She did not explain her opinion in no uncertain terms.
Cô ấy không giải thích ý kiến của mình một cách rõ ràng.
Did the speaker express his views in no uncertain terms?
Diễn giả có bày tỏ quan điểm của mình một cách rõ ràng không?
Để diễn đạt điều gì đó một cách chắc chắn và không mơ hồ.
To express something firmly and unambiguously.
The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.
Thị trưởng tuyên bố, bằng những lời rõ ràng, rằng tội phạm phải giảm.
The community did not express, in no uncertain terms, their dissatisfaction.
Cộng đồng không bày tỏ, bằng những lời rõ ràng, sự không hài lòng.
Did the council communicate, in no uncertain terms, their new policy?
Hội đồng có truyền đạt, bằng những lời rõ ràng, chính sách mới không?
The mayor stated, in no uncertain terms, that crime must decrease.
Thị trưởng nói rõ ràng rằng tội phạm phải giảm.
The community did not express, in no uncertain terms, their dissatisfaction.
Cộng đồng không bày tỏ rõ ràng sự không hài lòng của họ.
Did the council explain, in no uncertain terms, their new policies?
Hội đồng có giải thích rõ ràng về các chính sách mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp