Bản dịch của từ In salad days trong tiếng Việt
In salad days

In salad days (Idiom)
In my salad days, I traveled freely across Europe with friends.
Trong những ngày còn trẻ, tôi đã tự do du lịch khắp châu Âu với bạn bè.
I don't miss my salad days; adult life is more fulfilling now.
Tôi không nhớ những ngày còn trẻ; cuộc sống trưởng thành bây giờ đầy đủ hơn.
Did you enjoy your salad days at university, studying with friends?
Bạn có thích những ngày còn trẻ ở đại học, học tập với bạn bè không?
Một thời tuổi trẻ nhiệt huyết hay hồn nhiên.
A time of youthful enthusiasm or innocence.
In my salad days, I volunteered at local shelters every weekend.
Trong những ngày trẻ trung, tôi tình nguyện tại các nơi trú ẩn địa phương mỗi cuối tuần.
I did not realize my salad days would end so quickly.
Tôi không nhận ra rằng những ngày trẻ trung của mình sẽ kết thúc nhanh chóng như vậy.
Do you remember your salad days at university, Sarah?
Bạn có nhớ những ngày trẻ trung của mình ở trường đại học không, Sarah?
Khoảng thời gian mà một người làm việc hiệu quả hoặc năng động nhất.
A period of time when one is most productive or active.
In my salad days, I volunteered every weekend at the community center.
Trong những ngày thanh xuân, tôi tình nguyện mỗi cuối tuần tại trung tâm cộng đồng.
He did not work hard in his salad days at university.
Anh ấy không làm việc chăm chỉ trong những ngày thanh xuân ở đại học.
Did you achieve your goals during your salad days in college?
Bạn có đạt được mục tiêu trong những ngày thanh xuân ở đại học không?
Cụm từ "in salad days" chỉ thời kỳ thanh xuân, thời điểm mà con người cảm thấy trẻ trung và năng động, thường liên quan đến những trải nghiệm vui vẻ và không lo lắng. Nguồn gốc của cụm từ này có thể truy nguyên từ thế kỷ 16, trong đó "salad" biểu thị sự tươi mới. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu khi phát âm trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "salad days" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "salad" liên quan đến thuật ngữ "salata", nghĩa là "rau trộn", biểu thị cho sự tươi mới và sự tràn đầy sức sống. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tác phẩm "Antony and Cleopatra" của William Shakespeare vào thế kỷ 16, để chỉ giai đoạn thanh xuân và những ngày tháng vô tư. Ngày nay, "salad days" được dùng để mô tả khoảng thời gian trong đời người khi họ còn trẻ, đầy nhiệt huyết và chưa trải qua khổ đau.
Cụm từ "in salad days" thường được sử dụng trong các phần thi IELTS, nhất là khi thí sinh cần diễn đạt kỷ niệm thanh xuân hoặc thời kỳ hăng hái. Trong ngữ cảnh này, cụm từ này có thể xuất hiện trong bài viết hoặc bài nói, khi thảo luận về sự phát triển cá nhân hay sự đổi thay theo thời gian. Bên ngoài IELTS, cụm từ thường được khai thác trong văn học và hội thoại để miêu tả thời kỳ dễ chịu, đầy ước mơ trong cuộc sống.