Bản dịch của từ In sharp contrast trong tiếng Việt

In sharp contrast

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

In sharp contrast (Phrase)

ɨn ʃˈɑɹp kˈɑntɹæst
ɨn ʃˈɑɹp kˈɑntɹæst
01

Sự khác biệt đáng chú ý hoặc sự phân biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.

A notable difference or distinction between two or more things.

Ví dụ

In sharp contrast, urban areas have more job opportunities than rural areas.

Trái ngược rõ rệt, khu vực đô thị có nhiều cơ hội việc làm hơn.

Rural communities do not have, in sharp contrast, the same resources as cities.

Các cộng đồng nông thôn không có, trái ngược rõ rệt, những nguồn lực như thành phố.

Is it true that education quality is, in sharp contrast, better in cities?

Có đúng là chất lượng giáo dục, trái ngược rõ rệt, tốt hơn ở thành phố không?

02

Một sự khác biệt nổi bật hoặc sống động dễ nhận thấy.

A striking or vivid difference that is easily perceivable.

Ví dụ

The rich live in sharp contrast to the poor in New York.

Người giàu sống trong sự tương phản rõ rệt với người nghèo ở New York.

The education levels are not in sharp contrast across different regions.

Trình độ giáo dục không có sự tương phản rõ rệt giữa các vùng khác nhau.

Is there a sharp contrast between urban and rural living conditions?

Có sự tương phản rõ rệt nào giữa điều kiện sống ở thành phố và nông thôn không?

03

Một sự đối lập hoặc mâu thuẫn rõ ràng và mạnh mẽ giữa các ý tưởng, ý kiến, hoặc đặc điểm.

A clear and strong opposition or contradiction between ideas, opinions, or characteristics.

Ví dụ

In sharp contrast, urban areas have more jobs than rural areas.

Trái ngược rõ ràng, khu vực thành phố có nhiều việc làm hơn khu vực nông thôn.

In sharp contrast, many people in rural areas lack basic services.

Trái ngược rõ ràng, nhiều người ở nông thôn thiếu dịch vụ cơ bản.

Is it in sharp contrast to the situation in urban neighborhoods?

Điều đó có trái ngược rõ ràng với tình hình ở khu vực thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/in sharp contrast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In sharp contrast

Không có idiom phù hợp