Bản dịch của từ In the beginning trong tiếng Việt
In the beginning

In the beginning (Noun)
The beginning of the essay was engaging and insightful.
Đầu bài luận rất hấp dẫn và sâu sắc.
She forgot to include the beginning of her argument in the conclusion.
Cô ấy quên đưa phần đầu của luận điểm vào kết luận.
Did you mention the beginning of the discussion in your presentation?
Bạn có đề cập đến phần đầu của cuộc thảo luận trong bài thuyết trình không?
In the beginning (Adverb)
In the beginning, it is important to introduce the topic clearly.
Ở đầu tiên, quan trọng là giới thiệu chủ đề một cách rõ ràng.
She did not include any personal stories in the beginning of her speech.
Cô ấy không bao gồm bất kỳ câu chuyện cá nhân nào ở đầu tiên bài phát biểu của mình.
In the beginning, should we focus on the advantages or disadvantages?
Ở đầu tiên, chúng ta nên tập trung vào ưu điểm hay nhược điểm?
In the beginning (Phrase)
In the beginning, I struggled with writing essays for IELTS.
Ở đầu, tôi gặp khó khăn khi viết bài luận cho IELTS.
She was not confident in the beginning, but she improved later.
Cô ấy không tự tin ở đầu, nhưng sau này cô ấy cải thiện.
In the beginning, did you find it challenging to speak fluently?
Ở đầu, bạn có thấy khó khăn khi nói lưu loát không?
Cụm từ "in the beginning" mang nghĩa chỉ thời điểm khởi đầu của một sự việc hoặc một quá trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, văn học hoặc lịch sử để đánh dấu sự khởi đầu của vũ trụ hoặc một câu chuyện. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, đôi khi cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hàm ý mang tính triết lý hơn.
Cụm từ "in the beginning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in initio", trong đó "initio" có nghĩa là khởi đầu, khởi sự. Cụm từ này đã được sử dụng trong các văn bản tôn giáo và triết học, đặc biệt trong Kinh Thánh, để chỉ thời điểm bắt đầu của thế giới. Ngày nay, "in the beginning" thường được sử dụng để diễn tả sự khởi đầu của một câu chuyện, một quá trình hoặc một ý tưởng, phản ánh tầm quan trọng của giai đoạn khởi đầu trong bất kỳ sự kiện nào.
Cụm từ "in the beginning" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt quan điểm cá nhân hoặc kể lại một câu chuyện. Tần suất sử dụng của cụm từ này thấp trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm khởi đầu của một quá trình, sự kiện hoặc câu chuyện, thường mang ý nghĩa tường thuật hoặc giới thiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



