Bản dịch của từ Inaugural trong tiếng Việt
Inaugural

Inaugural (Adjective)
The inaugural event of the charity organization was a huge success.
Sự kiện khai mạc của tổ chức từ thiện đã thành công lớn.
She gave an inaugural speech at the community center opening ceremony.
Cô ấy đã phát biểu khai mạc tại lễ khai trương trung tâm cộng đồng.
The inaugural meeting of the new book club attracted many avid readers.
Cuộc họp khai mạc của câu lạc bộ sách mới thu hút nhiều độc giả nhiệt tình.
Dạng tính từ của Inaugural (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Inaugural Khai mạc | - | - |
Inaugural (Noun)
The president delivered his inaugural address to the nation.
Tổng thống đã phát biểu khai mạc của mình trước cả nước.
The inaugural ceremony was attended by prominent social figures.
Lễ khai mạc đã được sự tham gia của những nhân vật xã hội nổi tiếng.
The inaugural ball was a grand social event in the city.
Bữa tiệc khai mạc là một sự kiện xã hội lớn ở thành phố.
Dạng danh từ của Inaugural (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Inaugural | Inaugurals |
Họ từ
Từ "inaugural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inauguralis", thường được sử dụng để chỉ sự kiện, buổi lễ khởi đầu hay mở đầu cho một nhiệm kỳ, chương trình hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được viết tương tự và phát âm cũng gần như giống nhau, tuy nhiên, cách ngắt âm có thể khác nhau nhẹ. "Inaugural" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị, đặc biệt liên quan đến lễ nhậm chức của tổng thống hay lãnh đạo.
Từ "inaugural" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "inauguralis", có nghĩa là "thuộc về nghi lễ khởi đầu". Từ này xuất phát từ động từ "inaugurare", tức là "khởi xướng một sự kiện hoặc vị trí". Lịch sử từ này gắn liền với các nghi lễ tôn thờ thần linh để chứng thực sự bắt đầu của một sự kiện quan trọng. Hiện nay, "inaugural" được sử dụng để chỉ các sự kiện khai mạc hoặc buổi lễ mở đầu, như trong "buổi lễ nhậm chức".
Từ "inaugural" xuất hiện thường xuyên trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các sự kiện trọng đại như lễ khai trương hoặc buổi lễ ra mắt. Trong bối cảnh học thuật, nó được sử dụng để mô tả sự kiện đầu tiên của một chuỗi sự kiện, chẳng hạn như cuộc hội thảo hay chương trình. Từ này cũng thường gặp trong các bài báo và tài liệu chính thức khi trình bày sự kiện khai mạc, thể hiện tính trang trọng và ý nghĩa lịch sử của sự kiện đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp