Bản dịch của từ Inaugurate trong tiếng Việt

Inaugurate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inaugurate (Verb)

ɪnˈɔgjɚɪt
ɪnˈɔgjɚeit
01

Bắt đầu hoặc giới thiệu (một hệ thống, chính sách hoặc thời kỳ)

Begin or introduce a system policy or period.

Ví dụ

The president will inaugurate the new community center next week.

Tổng thống sẽ khai mạc trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới.

The mayor inaugurated a campaign to improve social services.

Thị trưởng khai mạc một chiến dịch để cải thiện dịch vụ xã hội.

The ceremony will inaugurate a series of events for charity.

Buổi lễ sẽ khai mạc một loạt sự kiện vì từ thiện.

Dạng động từ của Inaugurate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inaugurate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inaugurated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inaugurated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inaugurates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inaugurating

Kết hợp từ của Inaugurate (Verb)

CollocationVí dụ

Inaugurate formally

Lễ ra mắt

They formally inaugurated the new community center last week.

Họ chính thức khai trương trung tâm cộng đồng mới tuần trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inaugurate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inaugurate

Không có idiom phù hợp