Bản dịch của từ Inaugurate trong tiếng Việt
Inaugurate

Inaugurate (Verb)
The president will inaugurate the new community center next week.
Tổng thống sẽ khai mạc trung tâm cộng đồng mới vào tuần tới.
The mayor inaugurated a campaign to improve social services.
Thị trưởng khai mạc một chiến dịch để cải thiện dịch vụ xã hội.
The ceremony will inaugurate a series of events for charity.
Buổi lễ sẽ khai mạc một loạt sự kiện vì từ thiện.
Dạng động từ của Inaugurate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inaugurate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inaugurated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inaugurated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inaugurates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inaugurating |
Kết hợp từ của Inaugurate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inaugurate formally Lễ ra mắt | They formally inaugurated the new community center last week. Họ chính thức khai trương trung tâm cộng đồng mới tuần trước. |
Họ từ
Từ "inaugurate" có nghĩa là khai mạc, bắt đầu một sự kiện chính thức hoặc lễ kỷ niệm, thường liên quan tới việc nhậm chức của các nhà lãnh đạo hoặc mở cửa cho công trình mới. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng các cách diễn đạt trang trọng hơn. Về hình thức viết, "inaugurate" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này, nhưng phát âm có thể khác nhau một chút, với sự nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh.
Từ "inaugurate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "inaugurare", kết hợp giữa "in-" (vào) và "augur" (tiên đoán). Trong lịch sử, việc khai mạc các buổi lễ hay sự kiện thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo, nơi các nhà tiên tri sẽ dự đoán tương lai của một vị lãnh đạo hoặc sự kiện. Hiện nay, "inaugurate" mang nghĩa chính thức mở đầu hoặc khởi động một sự kiện quan trọng, như lễ nhậm chức hay sự kiện khai trương, phản ánh sự trang trọng và tính chất nghi lễ của quá trình này.
Từ "inaugurate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong danh sách từ vựng liên quan đến sự kiện chính trị và xã hội. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các lễ kỷ niệm khai mạc hoặc ra mắt. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể nhắc đến các sự kiện như lễ nhậm chức hoặc khởi công dự án. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong bối cảnh các hoạt động văn hóa hoặc giáo dục, khi nói đến việc khai mạc triển lãm hoặc chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp