Bản dịch của từ Incisional biopsy trong tiếng Việt
Incisional biopsy
Noun [U/C]

Incisional biopsy (Noun)
ɨnsˈɪʃənəl bˈaɪɑpsi
ɨnsˈɪʃənəl bˈaɪɑpsi
01
Một thủ tục phẫu thuật trong đó một phần của khối mô được lấy ra để kiểm tra.
A surgical procedure in which a portion of a tissue mass is removed for examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Incisional biopsy
Không có idiom phù hợp