Bản dịch của từ Inclusion statement trong tiếng Việt

Inclusion statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inclusion statement (Noun)

ˌɪnklˈuʒən stˈeɪtmənt
ˌɪnklˈuʒən stˈeɪtmənt
01

Một tuyên bố chỉ ra ai được bao gồm trong một nhóm hoặc kế hoạch cụ thể.

A statement that outlines who is included in a particular group or scheme.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố chính thức về sự bao gồm của người tham gia, thành viên, hoặc yếu tố trong một ngữ cảnh cụ thể.

A formal assertion regarding the inclusion of participants, members, or elements in a specific context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bao gồm các nhóm hoặc cá nhân đa dạng trong các quyết định hoặc chính sách.

A declaration that emphasizes the importance of including diverse groups or individuals in decisions or policies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inclusion statement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inclusion statement

Không có idiom phù hợp