Bản dịch của từ Inconsolable grief trong tiếng Việt
Inconsolable grief

Inconsolable grief (Noun)
Many people felt inconsolable grief after the tragic event in 2020.
Nhiều người cảm thấy nỗi buồn không thể vỗ về sau sự kiện bi thảm năm 2020.
She did not express her inconsolable grief during the community meeting.
Cô ấy không bày tỏ nỗi buồn không thể vỗ về trong cuộc họp cộng đồng.
Can we help those in inconsolable grief after the recent disaster?
Chúng ta có thể giúp đỡ những người đang chịu nỗi buồn không thể vỗ về sau thảm họa gần đây không?
Cảm giác mất mát quá lớn mà kéo dài và không có hồi kết.
An overwhelming feeling of loss that is persistent and unending.
After the tragedy, her inconsolable grief was evident to everyone.
Sau thảm kịch, nỗi đau không thể nguôi ngoai của cô ấy rất rõ ràng.
Many people do not understand inconsolable grief until they experience it.
Nhiều người không hiểu nỗi đau không thể nguôi ngoai cho đến khi trải qua.
Is inconsolable grief common after losing a loved one in society?
Nỗi đau không thể nguôi ngoai có phổ biến sau khi mất người thân không?
Một trạng thái tuyệt vọng về cảm xúc do mất mát lớn.
A state of emotional despair caused by a significant loss.
After losing her father, Maria felt inconsolable grief for months.
Sau khi mất cha, Maria cảm thấy nỗi đau không thể nguôi ngoai suốt tháng.
He did not show any inconsolable grief after the tragedy.
Anh ấy không biểu hiện bất kỳ nỗi đau nào sau thảm kịch.
Is inconsolable grief common after losing a loved one?
Nỗi đau không thể nguôi ngoai có phổ biến sau khi mất người thân không?
Nỗi đau không thể an ủi (inconsolable grief) là trạng thái buồn bã sâu sắc và kéo dài, thường không thể xoa dịu bằng bất kỳ lời an ủi hay hỗ trợ nào. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cảm xúc đau khổ mãnh liệt sau những mất mát nghiêm trọng, như cái chết của người thân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hay phát âm, nhưng ở một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng cụm từ khác nhau để diễn đạt nỗi buồn này.