Bản dịch của từ Inconsolable grief trong tiếng Việt

Inconsolable grief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inconsolable grief (Noun)

ɨnkˈɑnsəbəl ɡɹˈif
ɨnkˈɑnsəbəl ɡɹˈif
01

Nỗi buồn sâu sắc mà không ai có thể an ủi.

A profound sorrow that one cannot be comforted from.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Cảm giác mất mát quá lớn mà kéo dài và không có hồi kết.

An overwhelming feeling of loss that is persistent and unending.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trạng thái tuyệt vọng về cảm xúc do mất mát lớn.

A state of emotional despair caused by a significant loss.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inconsolable grief cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inconsolable grief

Không có idiom phù hợp