Bản dịch của từ Increasing tendency trong tiếng Việt

Increasing tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Increasing tendency (Noun)

ˌɪnkɹˈisɨŋ tˈɛndənsi
ˌɪnkɹˈisɨŋ tˈɛndənsi
01

Một xu hướng hoặc khuynh hướng chung về sự phát triển hoặc mở rộng.

A general trend or inclination towards growth or expansion.

Ví dụ

There is an increasing tendency for people to use social media.

Có một xu hướng ngày càng tăng cho mọi người sử dụng mạng xã hội.

There isn't an increasing tendency in face-to-face communication.

Không có xu hướng ngày càng tăng trong giao tiếp trực tiếp.

Is there an increasing tendency for online shopping among teenagers?

Có phải có một xu hướng ngày càng tăng trong mua sắm trực tuyến ở thanh thiếu niên không?

02

Chất lượng hoặc trạng thái của việc gia tăng.

The quality or state of being increasing.

Ví dụ

There is an increasing tendency for people to work from home.

Có một xu hướng ngày càng tăng cho mọi người làm việc tại nhà.

The increasing tendency to use social media is concerning.

Xu hướng ngày càng tăng trong việc sử dụng mạng xã hội đang gây lo ngại.

Is there an increasing tendency for youth to volunteer?

Có phải có một xu hướng ngày càng tăng cho giới trẻ tình nguyện không?

03

Một mẫu hành vi hoặc hiện tượng có thể quan sát được mà trở nên thường xuyên hơn hoặc mạnh mẽ hơn theo thời gian.

An observable pattern of behavior or phenomenon that becomes more frequent or intense over time.

Ví dụ

There is an increasing tendency for people to use social media daily.

Có một xu hướng ngày càng tăng về việc mọi người sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

An increasing tendency does not mean everyone prefers online interactions.

Một xu hướng ngày càng tăng không có nghĩa là mọi người đều thích tương tác trực tuyến.

Is there an increasing tendency for urban areas to grow faster?

Có phải có một xu hướng ngày càng tăng cho các khu vực đô thị phát triển nhanh hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/increasing tendency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Increasing tendency

Không có idiom phù hợp