Bản dịch của từ Incredibly trong tiếng Việt

Incredibly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incredibly (Adverb)

ɪnkɹˈɛdəbli
ɪnkɹˈɛdəbli
01

(mức độ) ở mức độ lớn; vô cùng.

Degree to a great extent extremely.

Ví dụ

She was incredibly kind to everyone at the charity event.

Cô ấy rất tử tế với mọi người tại sự kiện từ thiện.

The social worker worked incredibly hard to help the homeless.

Người làm công tác xã hội đã làm việc rất chăm chỉ để giúp người vô gia cư.

The community response to the disaster was incredibly supportive.

Đáp ứng của cộng đồng đối với thảm họa rất hỗ trợ.

02

Được sử dụng để lưu ý đến tính chất đáng ngạc nhiên hoặc khó tin của những gì đang được nói và cho thấy rằng điều đó vẫn đúng.

Used to note the surprising or hardtobelieve nature of what is being said and suggest that it is nevertheless true.

Ví dụ

She was incredibly kind to everyone at the charity event.

Cô ấy đã rất tử tế với mọi người tại sự kiện từ thiện.

The volunteer team worked incredibly hard to help the homeless.

Đội ngũ tình nguyện viên đã làm việc rất chăm chỉ để giúp đỡ người vô gia cư.

The fundraising campaign was incredibly successful, exceeding all expectations.

Chiến dịch gây quỹ đã rất thành công, vượt xa tất cả các kỳ vọng.

03

(cách) một cách đáng kinh ngạc; không thể tin được.

Manner in an incredible manner not to be believed.

Ví dụ

She sang incredibly well at the charity event.

Cô ấy hát rất tốt tại sự kiện từ thiện.

The magician performed incredibly during the talent show.

Nhà ảo thuật biểu diễn không thể tin nổi trong chương trình tài năng.

The scientist's discovery was incredibly important for society.

Khám phá của nhà khoa học quan trọng đến mức không thể tin được cho xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incredibly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Productivity apps are useful in improving my efficiency and organization [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
[...] Personally, I would say being a doctor requires people to be intelligent [...]Trích: Giài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an intelligent person
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] My younger sister, for instance, is imaginative and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] The lyrics are also evocative and poetic, with themes of existentialism and self-discovery [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]

Idiom with Incredibly

Không có idiom phù hợp