Bản dịch của từ Indigest trong tiếng Việt

Indigest

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indigest (Noun)

01

Rối loạn hệ thống tiêu hóa; chứng khó tiêu.

A disorder of the digestive system indigestion.

Ví dụ

John suffers from indigest after eating too much fast food.

John bị khó tiêu sau khi ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.

Many people do not experience indigest after healthy meals.

Nhiều người không bị khó tiêu sau bữa ăn lành mạnh.

Does Sarah often deal with indigest at social gatherings?

Sarah có thường gặp khó tiêu trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Indigest (Verb)

01

Không thể tiêu hóa thức ăn đúng cách.

Not able to digest food properly.

Ví dụ

Many people indigest fast food after social gatherings like parties.

Nhiều người không tiêu hóa thức ăn nhanh sau các buổi tiệc xã hội.

She does not indigest healthy meals at community events.

Cô ấy không gặp khó khăn trong việc tiêu hóa bữa ăn lành mạnh tại các sự kiện cộng đồng.

Do you indigest food when eating with friends at restaurants?

Bạn có khó tiêu khi ăn với bạn bè tại nhà hàng không?

Indigest (Adjective)

01

Khó chịu hoặc đáng lo ngại vì nó không dễ hiểu hoặc không thể chấp nhận được.

Unpleasant or disturbing because it is not easily understood or acceptable.

Ví dụ

The indigest news about poverty shocked many students at Harvard University.

Tin tức khó chấp nhận về nghèo đói đã gây sốc cho nhiều sinh viên tại Harvard.

The indigest comments on social media upset many young activists.

Những bình luận khó chấp nhận trên mạng xã hội đã làm nhiều nhà hoạt động trẻ khó chịu.

Is the indigest situation in our society improving or getting worse?

Tình huống khó chấp nhận trong xã hội của chúng ta có đang cải thiện hay xấu đi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indigest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indigest

Không có idiom phù hợp