Bản dịch của từ Indistinction trong tiếng Việt

Indistinction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indistinction (Noun)

ˌɪndɨstˈɪŋkʃən
ˌɪndɨstˈɪŋkʃən
01

Sự kiện không phân biệt hay tạo ra sự phân biệt; không nhận thức được hoặc tạo ra sự khác biệt.

The fact of not distinguishing or making distinctions failure to perceive or make a difference.

Ví dụ

The indistinction between the two social classes caused unrest in the community.

Sự không phân biệt giữa hai tầng lớp xã hội gây nên sự bất ổn trong cộng đồng.

The indistinction in wealth distribution led to inequality in society.

Sự không phân định trong phân phối tài sản dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.

The indistinction of roles in the group created confusion and chaos.

Sự không phân biệt về vai trò trong nhóm tạo ra sự lộn xộn và hỗn loạn.

02

(lỗi thời) sự không rõ ràng, sự mơ hồ, sự mờ mịt.

Obsolete indistinctness obscurity dimness.

Ví dụ

The indistinction of his speech made it hard to understand his point.

Sự mập mờ trong lời nói của anh ấy làm cho việc hiểu ý anh ấy trở nên khó khăn.

The indistinction of the rules led to confusion among the members.

Sự mập mờ của các quy tắc dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên.

The indistinction between the two options caused uncertainty in the group.

Sự mập mờ giữa hai lựa chọn gây ra sự không chắc chắn trong nhóm.

03

Điều kiện hoặc thực tế không khác biệt hoặc khác biệt; thiếu phẩm chất hoặc đặc điểm khác biệt; không thể phân biệt được.

The condition or fact of not being distinct or different absence of distinguishing qualities or characteristics undistinguishableness.

Ví dụ

The indistinction between the two social classes was evident in their interactions.

Sự không phân biệt giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng trong giao tiếp của họ.

In the community, there was an indistinction in the roles of men and women.

Trong cộng đồng, có sự không phân biệt về vai trò của nam và nữ.

The indistinction of job titles made it hard to determine responsibilities.

Sự không phân biệt về chức danh công việc làm cho việc xác định trách nhiệm trở nên khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/indistinction/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Indistinction

Không có idiom phù hợp