Bản dịch của từ Indistinction trong tiếng Việt
Indistinction

Indistinction (Noun)
Sự kiện không phân biệt hay tạo ra sự phân biệt; không nhận thức được hoặc tạo ra sự khác biệt.
The fact of not distinguishing or making distinctions failure to perceive or make a difference.
The indistinction between the two social classes caused unrest in the community.
Sự không phân biệt giữa hai tầng lớp xã hội gây nên sự bất ổn trong cộng đồng.
The indistinction in wealth distribution led to inequality in society.
Sự không phân định trong phân phối tài sản dẫn đến bất bình đẳng trong xã hội.
The indistinction of roles in the group created confusion and chaos.
Sự không phân biệt về vai trò trong nhóm tạo ra sự lộn xộn và hỗn loạn.
The indistinction of his speech made it hard to understand his point.
Sự mập mờ trong lời nói của anh ấy làm cho việc hiểu ý anh ấy trở nên khó khăn.
The indistinction of the rules led to confusion among the members.
Sự mập mờ của các quy tắc dẫn đến sự nhầm lẫn giữa các thành viên.
The indistinction between the two options caused uncertainty in the group.
Sự mập mờ giữa hai lựa chọn gây ra sự không chắc chắn trong nhóm.
Điều kiện hoặc thực tế không khác biệt hoặc khác biệt; thiếu phẩm chất hoặc đặc điểm khác biệt; không thể phân biệt được.
The condition or fact of not being distinct or different absence of distinguishing qualities or characteristics undistinguishableness.
The indistinction between the two social classes was evident in their interactions.
Sự không phân biệt giữa hai tầng lớp xã hội rõ ràng trong giao tiếp của họ.
In the community, there was an indistinction in the roles of men and women.
Trong cộng đồng, có sự không phân biệt về vai trò của nam và nữ.
The indistinction of job titles made it hard to determine responsibilities.
Sự không phân biệt về chức danh công việc làm cho việc xác định trách nhiệm trở nên khó khăn.
Từ "indistinction" (danh từ) có nghĩa là sự không phân biệt hoặc sự thiếu rõ ràng trong việc phân loại hay nhận diện. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh lý luận triết học và xã hội học, nơi mà sự phân biệt giữa các khái niệm, nhóm hoặc đối tượng có thể bị làm mờ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, nhưng có thể gặp chút khác biệt trong cách phát âm và ngữ điệu khi người nói của hai vùng này giao tiếp.
Từ "indistinction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "indistinctio", kết hợp từ tiền tố "in-" (không) và "distinctio" (sự phân biệt). "Distinctio" lại bắt nguồn từ động từ "distinguere" có nghĩa là phân biệt. Từ thế kỷ 16, "indistinction" được sử dụng để chỉ sự thiếu rõ ràng hoặc sự không phân biệt trong các khái niệm và ý tưởng. Hiện nay, từ này thể hiện tình trạng không thể phân biệt hoặc phân loại một cách chính xác, phù hợp với bản chất của sự không rõ ràng trong ngữ nghĩa.
Từ "indistinction" trong bài thi IELTS xuất hiện với tần suất khá thấp, nhưng có thể gặp trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng tư duy phê phán. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về triết học, nghệ thuật hoặc ngữ nghĩa, thể hiện sự thiếu rõ ràng hoặc phân biệt giữa các khái niệm, đối tượng. Điều này phổ biến trong các bài viết phân tích hoặc phản biện.