Bản dịch của từ Inducts trong tiếng Việt
Inducts

Inducts (Verb)
Để giới thiệu hoặc giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.
To introduce or initiate someone into a position or organization.
The club inducts new members during the annual ceremony in April.
Câu lạc bộ kết nạp thành viên mới trong buổi lễ hàng năm vào tháng Tư.
The organization does not induct members without proper background checks.
Tổ chức không kết nạp thành viên nếu không có kiểm tra lý lịch thích hợp.
When does the school induct students into the honor society?
Khi nào trường kết nạp học sinh vào hội danh dự?
The ceremony inducts new members into the social club every year.
Buổi lễ kết nạp các thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội hàng năm.
The club does not induct anyone without a formal application process.
Câu lạc bộ không kết nạp ai mà không có quy trình đăng ký chính thức.
When does the organization induct new volunteers into its programs?
Khi nào tổ chức kết nạp tình nguyện viên mới vào các chương trình của mình?
Để đưa vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.
To bring into a particular state or condition.
The community inducts new members every January during the ceremony.
Cộng đồng kết nạp thành viên mới mỗi tháng Một trong buổi lễ.
They do not induct anyone without proper evaluation and approval.
Họ không kết nạp ai mà không có đánh giá và phê duyệt đúng.
Does the club induct members based on their social contributions?
Câu lạc bộ có kết nạp thành viên dựa trên đóng góp xã hội không?
Dạng động từ của Inducts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Induct |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inducted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inducted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inducts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inducting |
Inducts (Noun)
Quá trình giới thiệu hoặc đưa ai đó vào một nhóm hoặc một nghề nghiệp.
The process of introducing or bringing someone into a group or profession.
The committee inducts new members every January during the annual meeting.
Ủy ban giới thiệu các thành viên mới vào mỗi tháng Giêng trong cuộc họp thường niên.
The organization does not induct anyone without proper verification of their background.
Tổ chức không giới thiệu ai mà không xác minh đúng hồ sơ của họ.
Does the club induct new members at the beginning of each semester?
Câu lạc bộ có giới thiệu các thành viên mới vào đầu mỗi học kỳ không?
The school inducts new members every September during the welcome ceremony.
Trường học kết nạp thành viên mới vào tháng Chín trong buổi lễ chào đón.
The organization does not induct anyone without a thorough background check.
Tổ chức không kết nạp ai mà không kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng.
When does the club induct its new members each year?
Câu lạc bộ kết nạp thành viên mới vào thời điểm nào mỗi năm?
Họ từ
Từ "inducts" là dạng số nhiều của động từ "induct", có nghĩa là đưa ai đó vào một vị trí, tổ chức, hoặc tình huống chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh như lễ nhậm chức, bổ nhiệm hay giới thiệu thành viên mới. Trong tiếng Anh Anh, "inducts" được phát âm là /ɪnˈdʌkts/, tương tự trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự sử dụng từ này có thể gia tăng trong lĩnh vực thành lập chuyên môn hoặc tổ chức, cho thấy sự chính thức hơn trong văn viết.
Từ "inducts" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inductus", dạng phân từ quá khứ của động từ "inducere", nghĩa là "dẫn vào". Từ này được cấu thành từ tiền tố "in-" (vào) và "ducere" (dẫn dắt). Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển từ việc chỉ hành động dẫn dắt hay đưa vào một tình huống mới sang việc giới thiệu, kết nạp ai đó vào một nhóm hoặc tổ chức. Ngày nay, "inducts" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hơn về việc giới thiệu thành viên mới trong các hội đoàn hay tổ chức chính thức.
Từ "inducts" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của các tình huống liên quan đến quá trình chính thức đưa ai đó vào một tổ chức hoặc tụ tập, đặc biệt là trong các buổi lễ nhậm chức. Trong thành phần Nghe và Đọc của IELTS, từ này có tần suất sử dụng trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về giáo dục và nghề nghiệp. Trong khi đó, trong thành phần Nói và Viết, từ này có thể thấy tại các phần thảo luận về các chương trình đào tạo nghề hoặc các nghi lễ chính thức.