Bản dịch của từ Inducts trong tiếng Việt

Inducts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inducts (Verb)

ɨndˈʌkts
ɨndˈʌkts
01

Để giới thiệu hoặc giới thiệu ai đó vào một vị trí hoặc tổ chức.

To introduce or initiate someone into a position or organization.

Ví dụ

The club inducts new members during the annual ceremony in April.

Câu lạc bộ kết nạp thành viên mới trong buổi lễ hàng năm vào tháng Tư.

The organization does not induct members without proper background checks.

Tổ chức không kết nạp thành viên nếu không có kiểm tra lý lịch thích hợp.

When does the school induct students into the honor society?

Khi nào trường kết nạp học sinh vào hội danh dự?

02

Để được nhận vào một vị trí, thường là bằng một buổi lễ trang trọng.

To cause to be admitted to a position usually by a formal ceremony.

Ví dụ

The ceremony inducts new members into the social club every year.

Buổi lễ kết nạp các thành viên mới vào câu lạc bộ xã hội hàng năm.

The club does not induct anyone without a formal application process.

Câu lạc bộ không kết nạp ai mà không có quy trình đăng ký chính thức.

When does the organization induct new volunteers into its programs?

Khi nào tổ chức kết nạp tình nguyện viên mới vào các chương trình của mình?

03

Để đưa vào một trạng thái hoặc điều kiện cụ thể.

To bring into a particular state or condition.

Ví dụ

The community inducts new members every January during the ceremony.

Cộng đồng kết nạp thành viên mới mỗi tháng Một trong buổi lễ.

They do not induct anyone without proper evaluation and approval.

Họ không kết nạp ai mà không có đánh giá và phê duyệt đúng.

Does the club induct members based on their social contributions?

Câu lạc bộ có kết nạp thành viên dựa trên đóng góp xã hội không?

Dạng động từ của Inducts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Induct

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inducted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inducted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inducts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inducting

Inducts (Noun)

ɨndˈʌkts
ɨndˈʌkts
01

Quá trình giới thiệu hoặc đưa ai đó vào một nhóm hoặc một nghề nghiệp.

The process of introducing or bringing someone into a group or profession.

Ví dụ

The committee inducts new members every January during the annual meeting.

Ủy ban giới thiệu các thành viên mới vào mỗi tháng Giêng trong cuộc họp thường niên.

The organization does not induct anyone without proper verification of their background.

Tổ chức không giới thiệu ai mà không xác minh đúng hồ sơ của họ.

Does the club induct new members at the beginning of each semester?

Câu lạc bộ có giới thiệu các thành viên mới vào đầu mỗi học kỳ không?

02

Lễ giới thiệu hoặc hành vi giới thiệu ai đó.

An induction ceremony or the act of inducting someone.

Ví dụ

The school inducts new members every September during the welcome ceremony.

Trường học kết nạp thành viên mới vào tháng Chín trong buổi lễ chào đón.

The organization does not induct anyone without a thorough background check.

Tổ chức không kết nạp ai mà không kiểm tra lý lịch kỹ lưỡng.

When does the club induct its new members each year?

Câu lạc bộ kết nạp thành viên mới vào thời điểm nào mỗi năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inducts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inducts

Không có idiom phù hợp