Bản dịch của từ Infection control trong tiếng Việt

Infection control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infection control (Noun)

ˌɪnfˈɛkʃən kəntɹˈoʊl
ˌɪnfˈɛkʃən kəntɹˈoʊl
01

Ngành học nhằm ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan của nhiễm trùng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe.

The discipline aimed at preventing and controlling the spread of infections in healthcare settings.

Ví dụ

Infection control is essential in hospitals like Johns Hopkins for patient safety.

Kiểm soát nhiễm trùng rất quan trọng ở bệnh viện như Johns Hopkins để an toàn cho bệnh nhân.

Infection control is not always prioritized in smaller clinics across the country.

Kiểm soát nhiễm trùng không phải lúc nào cũng được ưu tiên ở các phòng khám nhỏ trên toàn quốc.

What measures are taken for infection control in community health centers?

Những biện pháp nào được thực hiện để kiểm soát nhiễm trùng ở trung tâm y tế cộng đồng?

02

Các quy trình và thực hành được sử dụng để duy trì một môi trường an toàn và sạch sẽ trong bệnh viện và phòng khám.

The procedures and practices used to maintain a safe and clean environment in hospitals and clinics.

Ví dụ

Infection control is essential in hospitals to prevent disease spread.

Kiểm soát nhiễm trùng là rất cần thiết trong bệnh viện để ngăn ngừa bệnh.

Infection control does not guarantee zero infections in healthcare settings.

Kiểm soát nhiễm trùng không đảm bảo không có nhiễm trùng trong cơ sở y tế.

What measures improve infection control in local clinics and hospitals?

Những biện pháp nào cải thiện kiểm soát nhiễm trùng tại các phòng khám và bệnh viện địa phương?

03

Một tập hợp các chính sách và hướng dẫn để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

A set of policies and guidelines to minimize the risk of infection to patients and healthcare workers.

Ví dụ

Infection control is essential in hospitals to protect patients and staff.

Kiểm soát nhiễm trùng là rất quan trọng trong bệnh viện để bảo vệ bệnh nhân và nhân viên.

Infection control does not always prevent outbreaks in crowded places.

Kiểm soát nhiễm trùng không phải lúc nào cũng ngăn chặn bùng phát ở nơi đông người.

Is infection control effective in reducing the spread of diseases?

Kiểm soát nhiễm trùng có hiệu quả trong việc giảm sự lây lan của bệnh tật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infection control/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infection control

Không có idiom phù hợp