Bản dịch của từ Infection control trong tiếng Việt

Infection control

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infection control (Noun)

ˌɪnfˈɛkʃən kəntɹˈoʊl
ˌɪnfˈɛkʃən kəntɹˈoʊl
01

Ngành học nhằm ngăn chặn và kiểm soát sự lây lan của nhiễm trùng trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe.

The discipline aimed at preventing and controlling the spread of infections in healthcare settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các quy trình và thực hành được sử dụng để duy trì một môi trường an toàn và sạch sẽ trong bệnh viện và phòng khám.

The procedures and practices used to maintain a safe and clean environment in hospitals and clinics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tập hợp các chính sách và hướng dẫn để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng cho bệnh nhân và nhân viên y tế.

A set of policies and guidelines to minimize the risk of infection to patients and healthcare workers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Infection control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infection control

Không có idiom phù hợp