Bản dịch của từ Infidel trong tiếng Việt
Infidel
Infidel (Adjective)
The infidel beliefs caused tension in the socially conservative community.
Niềm tin không theo đạo chính thống gây căng thẳng trong cộng đồng xã hội bảo thủ.
The infidel practices were frowned upon by the traditional social norms.
Những hành vi không theo đạo được xã hội truyền thống ghét bỏ.
Infidel (Noun)
The infidel faced discrimination in the religiously homogeneous society.
Kẻ vô thần đối diện với sự phân biệt đối xử trong xã hội đồng tín ngưỡng.
The infidel's beliefs clashed with the dominant religion's teachings.
Tín ngưỡng của kẻ vô thần xung đột với lời dạy của tôn giáo thống trị.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp