Bản dịch của từ Infiltrators trong tiếng Việt
Infiltrators

Infiltrators (Noun)
Infiltrators often gather information about social movements like Black Lives Matter.
Những kẻ xâm nhập thường thu thập thông tin về các phong trào xã hội như Black Lives Matter.
Infiltrators do not always work for the government or organizations.
Những kẻ xâm nhập không phải lúc nào cũng làm việc cho chính phủ hoặc tổ chức.
Are infiltrators affecting the outcome of social protests in America?
Liệu những kẻ xâm nhập có ảnh hưởng đến kết quả của các cuộc biểu tình xã hội ở Mỹ không?
Infiltrators from the government monitored the social media activity closely.
Các điệp viên từ chính phủ theo dõi chặt chẽ hoạt động mạng xã hội.
Infiltrators did not reveal their identities during the social event.
Các điệp viên không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện xã hội.
Are infiltrators influencing social movements in our country today?
Có phải các điệp viên đang ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở đất nước ta không?
Các cá nhân tham gia thâm nhập vào một hệ thống hoặc tổ chức vì nhiều mục đích khác nhau.
Individuals who engage in penetration of a system or organization for various purposes.
Infiltrators often manipulate social media to spread false information.
Những kẻ xâm nhập thường thao túng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch.
Infiltrators do not always reveal their true intentions in communities.
Những kẻ xâm nhập không bao giờ tiết lộ ý định thực sự của họ trong cộng đồng.
Are infiltrators trying to influence public opinion in the recent protests?
Có phải những kẻ xâm nhập đang cố gắng ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc biểu tình gần đây không?
Họ từ
Từ "infiltrators" được dùng để chỉ những người thâm nhập vào một tổ chức, địa điểm hoặc khu vực nhằm thu thập thông tin hoặc thực hiện các hoạt động gián điệp, thường có tính chất bí mật. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm quân sự, an ninh mạng và chính trị. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, hình thức và nghĩa của từ không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thiên về quân sự hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này thường được dùng rộng rãi hơn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "infiltrators" có nguồn gốc từ từ Latin "infiltrare", có nghĩa là "thâm nhập". Tiền tố "in-" diễn tả sự xâm nhập vào bên trong, trong khi từ gốc "filtrare" mang nghĩa là "lọc". Lịch sử của từ này gắn liền với những hoạt động bí mật, đặc biệt trong lĩnh vực quân sự và thông tin. Ngày nay, "infiltrators" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có mục đích thâm nhập vào một tổ chức hoặc khu vực để thu thập thông tin hoặc thực hiện các hành động có hại.
Từ "infiltrators" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh bài viết hoặc nói về an ninh và quân sự. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về an ninh hoặc chiến lược. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật hoặc tin tức, "infiltrators" thường đề cập đến những người xâm nhập hoặc thám hiểm vào một tổ chức hay khu vực nhằm thu thập thông tin hoặc gây rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

