Bản dịch của từ Infiltrators trong tiếng Việt

Infiltrators

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infiltrators (Noun)

ˈɪnfɪltɹeɪtɚz
ˈɪnfɪltɹeɪtɚz
01

Một người hoặc vật xâm nhập.

A person or thing that infiltrates.

Ví dụ

Infiltrators often gather information about social movements like Black Lives Matter.

Những kẻ xâm nhập thường thu thập thông tin về các phong trào xã hội như Black Lives Matter.

Infiltrators do not always work for the government or organizations.

Những kẻ xâm nhập không phải lúc nào cũng làm việc cho chính phủ hoặc tổ chức.

Are infiltrators affecting the outcome of social protests in America?

Liệu những kẻ xâm nhập có ảnh hưởng đến kết quả của các cuộc biểu tình xã hội ở Mỹ không?

02

Một mật vụ hoặc gián điệp vào một nơi để thu thập thông tin.

A secret agent or spy who enters a place to gather information.

Ví dụ

Infiltrators from the government monitored the social media activity closely.

Các điệp viên từ chính phủ theo dõi chặt chẽ hoạt động mạng xã hội.

Infiltrators did not reveal their identities during the social event.

Các điệp viên không tiết lộ danh tính của họ trong sự kiện xã hội.

Are infiltrators influencing social movements in our country today?

Có phải các điệp viên đang ảnh hưởng đến các phong trào xã hội ở đất nước ta không?

03

Các cá nhân tham gia thâm nhập vào một hệ thống hoặc tổ chức vì nhiều mục đích khác nhau.

Individuals who engage in penetration of a system or organization for various purposes.

Ví dụ

Infiltrators often manipulate social media to spread false information.

Những kẻ xâm nhập thường thao túng mạng xã hội để phát tán thông tin sai lệch.

Infiltrators do not always reveal their true intentions in communities.

Những kẻ xâm nhập không bao giờ tiết lộ ý định thực sự của họ trong cộng đồng.

Are infiltrators trying to influence public opinion in the recent protests?

Có phải những kẻ xâm nhập đang cố gắng ảnh hưởng đến dư luận trong các cuộc biểu tình gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infiltrators/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] Advertising has become a ubiquitous presence in modern society, our daily lives through television, social media, and public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] Finally, the water that does not flow will undergo which is the absorption of some rainwater into the ground [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Infiltrators

Không có idiom phù hợp