Bản dịch của từ Information sharing trong tiếng Việt
Information sharing

Information sharing (Noun)
Hành động phân phát hoặc truyền đạt dữ liệu hoặc kiến thức cho người khác.
The act of distributing or communicating data or knowledge to others.
Information sharing helps communities stay connected and informed about local events.
Chia sẻ thông tin giúp cộng đồng kết nối và biết về sự kiện địa phương.
Information sharing is not always easy in large social groups like Facebook.
Chia sẻ thông tin không phải lúc nào cũng dễ dàng trong các nhóm xã hội lớn như Facebook.
Is information sharing important for building strong relationships in social networks?
Chia sẻ thông tin có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ không?
Một thực tiễn hợp tác nơi các thực thể trao đổi thông tin vì lợi ích chung.
A collaborative practice where entities exchange information for mutual benefit.
Information sharing among friends strengthens their relationships and builds trust.
Việc chia sẻ thông tin giữa bạn bè làm mạnh mẽ mối quan hệ của họ.
Information sharing does not always lead to better understanding in groups.
Việc chia sẻ thông tin không phải lúc nào cũng dẫn đến hiểu biết tốt hơn trong nhóm.
Is information sharing essential for building a strong community network?
Liệu việc chia sẻ thông tin có cần thiết để xây dựng mạng lưới cộng đồng mạnh mẽ không?
Information sharing helps communities solve local issues effectively and quickly.
Chia sẻ thông tin giúp cộng đồng giải quyết vấn đề địa phương hiệu quả.
Information sharing does not always guarantee better communication among social groups.
Chia sẻ thông tin không luôn đảm bảo giao tiếp tốt hơn giữa các nhóm xã hội.
Is information sharing essential for building trust in social networks?
Chia sẻ thông tin có cần thiết để xây dựng lòng tin trong mạng xã hội không?
Chia sẻ thông tin là quá trình truyền đạt và phân phối thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm nâng cao sự hiểu biết và cải thiện quyết định. Khái niệm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như kinh doanh, giáo dục và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "information sharing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể mang sắc thái địa phương trong văn phong viết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

