Bản dịch của từ Information sharing trong tiếng Việt
Information sharing
Information sharing (Noun)
Hành động phân phát hoặc truyền đạt dữ liệu hoặc kiến thức cho người khác.
The act of distributing or communicating data or knowledge to others.
Một thực tiễn hợp tác nơi các thực thể trao đổi thông tin vì lợi ích chung.
A collaborative practice where entities exchange information for mutual benefit.
Chia sẻ thông tin là quá trình truyền đạt và phân phối thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm nâng cao sự hiểu biết và cải thiện quyết định. Khái niệm này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như kinh doanh, giáo dục và công nghệ thông tin. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "information sharing" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể mang sắc thái địa phương trong văn phong viết.