Bản dịch của từ Information sharing trong tiếng Việt

Information sharing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Information sharing (Noun)

ˌɪnfɚmˈeɪʃən ʃˈɛɹɨŋ
ˌɪnfɚmˈeɪʃən ʃˈɛɹɨŋ
01

Hành động phân phát hoặc truyền đạt dữ liệu hoặc kiến thức cho người khác.

The act of distributing or communicating data or knowledge to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thực tiễn hợp tác nơi các thực thể trao đổi thông tin vì lợi ích chung.

A collaborative practice where entities exchange information for mutual benefit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình mà cá nhân, tổ chức hoặc hệ thống cung cấp và nhận thông tin.

The process by which individuals, organizations, or systems provide and receive information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Information sharing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
[...] Nevertheless, thanks to advances in updating, and on high-profile techs, it has led to tighter connections between law enforcement agencies in different regions [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Crime and Technology: Phân tích và lên ý tưởng bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] In turn, when smarter students with their fellow students, it also helps them to consolidate the that they have learned, which further improves their understanding also [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Information sharing

Không có idiom phù hợp