Bản dịch của từ Ingenue trong tiếng Việt
Ingenue

Ingenue (Noun)
The ingenue was easily taken advantage of in the city.
Sự ngây thơ dễ dàng bị lợi dụng trong thành phố.
She portrayed the ingenue character in the play beautifully.
Cô ấy đã thể hiện rất đẹp nhân vật ngây thơ trong vở kịch.
The social event was filled with young ingenues eager to impress.
Sự kiện xã hội tràn ngập những kẻ ngây thơ trẻ mong muốn gây ấn tượng.
(hiếm) lỗi chính tả của ingenu.
(rare) misspelling of ingenu.
The ingenue had a naive charm that captivated the audience.
Cô gái ngây thơ có một nét quyến rũ ngây thơ làm say đắm khán giả.
She played the ingenue role in the theater production.
Cô ấy đóng vai trò ngây thơ trong vở kịch.
The ingenue's innocence was endearing to those around her.
Sự ngây thơ của cô gái khiến những người xung quanh quý mến.
The ingenue captivated the audience with her innocence and charm.
Cô gái ngây thơ đã thu hút khán giả bằng sự ngây thơ và quyến rũ của mình.
She landed the role of the ingenue in the upcoming play.
Cô ấy đã nhận được vai cô gái ngây thơ trong vở kịch sắp tới.
The film industry often typecasts young actresses as ingenues.
Ngành công nghiệp điện ảnh thường đánh giá các nữ diễn viên trẻ là những cô gái ngây thơ.
Họ từ
Từ "ingenue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một thiếu nữ ngây thơ, trong sáng, thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và kịch. Trong văn hóa phương Tây, từ này đặc biệt được sử dụng để mô tả một nhân vật nữ trẻ tuổi, dễ bị tổn thương và thiếu kinh nghiệm trong tình yêu hoặc cuộc sống. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, từ này thường mang tính chất ẩn dụ trong ngữ cảnh điện ảnh và văn học, ám chỉ đến những vai diễn có tính chất ngây thơ hoặc thuần khiết.
Từ "ingenue" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ Latin "ingenuus", nghĩa là "tự do, không bị ràng buộc". Ban đầu, "ingenuus" dùng để chỉ những người thuộc tầng lớp cao, thể hiện tính cách thẳng thắn, trong sáng. Qua thời gian, từ này được sử dụng để mô tả các nhân vật nữ trẻ trung, ngây thơ trong nghệ thuật biểu diễn, như trong sân khấu và điện ảnh. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên đặc trưng vô tư và thuần khiết.
Từ "ingenue" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong các bài viết văn học và nghệ thuật, mà ở đó, nó được sử dụng để chỉ một nhân vật nữ trẻ tuổi, ngây thơ và thuần khiết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực điện ảnh và kịch nghệ để mô tả một vai diễn hoặc kiểu nhân vật đặc trưng, thường mang sắc thái tình cảm và đa cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
