Bản dịch của từ Ingenue trong tiếng Việt

Ingenue

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ingenue (Noun)

ˈɑndʒənˌu
ˈænʒənˌu
01

Một cô gái hay một phụ nữ trẻ ngây thơ, không phức tạp, ngây thơ, trong sáng.

An innocent, unsophisticated, naïve, wholesome girl or young woman.

Ví dụ

The ingenue was easily taken advantage of in the city.

Sự ngây thơ dễ dàng bị lợi dụng trong thành phố.

She portrayed the ingenue character in the play beautifully.

Cô ấy đã thể hiện rất đẹp nhân vật ngây thơ trong vở kịch.

The social event was filled with young ingenues eager to impress.

Sự kiện xã hội tràn ngập những kẻ ngây thơ trẻ mong muốn gây ấn tượng.

02

(hiếm) lỗi chính tả của ingenu.

(rare) misspelling of ingenu.

Ví dụ

The ingenue had a naive charm that captivated the audience.

Cô gái ngây thơ có một nét quyến rũ ngây thơ làm say đắm khán giả.

She played the ingenue role in the theater production.

Cô ấy đóng vai trò ngây thơ trong vở kịch.

The ingenue's innocence was endearing to those around her.

Sự ngây thơ của cô gái khiến những người xung quanh quý mến.

03

(sân khấu, điện ảnh) vai diễn ấn tượng của một người phụ nữ như vậy; một nữ diễn viên đóng một vai như vậy.

(theater, film) a dramatic role of such a woman; an actress playing such a role.

Ví dụ

The ingenue captivated the audience with her innocence and charm.

Cô gái ngây thơ đã thu hút khán giả bằng sự ngây thơ và quyến rũ của mình.

She landed the role of the ingenue in the upcoming play.

Cô ấy đã nhận được vai cô gái ngây thơ trong vở kịch sắp tới.

The film industry often typecasts young actresses as ingenues.

Ngành công nghiệp điện ảnh thường đánh giá các nữ diễn viên trẻ là những cô gái ngây thơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ingenue/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing arts that showcases the country's creativity and cultural [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Ingenue

Không có idiom phù hợp