Bản dịch của từ Ingressive trong tiếng Việt
Ingressive
Ingressive (Adjective)
The ingressive nature of social media allows for constant interaction.
Bản chất tiến vào của phương tiện truyền thông xã hội cho phép tương tác liên tục.
Some people find the ingressive aspect of social events overwhelming.
Một số người thấy khía cạnh tiến vào của các sự kiện xã hội quá tải.
Is the ingressive influence of social norms beneficial for society?
Sự ảnh hưởng tiến vào của quy chuẩn xã hội có lợi cho xã hội không?
Ingressive behavior can be observed in crowded social events.
Hành vi nhập có thể được quan sát trong các sự kiện xã hội đông đúc.
She avoids ingressive interactions at parties due to social anxiety.
Cô ấy tránh tương tác nhập tại các bữa tiệc do lo lắng xã hội.
Ingressive sounds are common in some African languages.
Âm thanh chuyển hướng là phổ biến trong một số ngôn ngữ châu Phi.
Some languages do not use ingressive sounds in their phonetic system.
Một số ngôn ngữ không sử dụng âm thanh chuyển hướng trong hệ thống âm vị học của họ.
Do you think ingressive sounds can add uniqueness to a language?
Anh nghĩ âm thanh chuyển hướng có thể làm cho một ngôn ngữ trở nên độc đáo không?
Ingressive sounds are common in some languages.
Âm thanh hấp thụ phổ biến trong một số ngôn ngữ.
Using ingressive sounds can add variety to your speech.
Sử dụng âm thanh hấp thụ có thể làm phong phú lời nói của bạn.
Ingressive (Noun)
The ingressive sound of a click is common in some languages.
Âm thanh nhấn vào của một cú nhấp là phổ biến trong một số ngôn ngữ.
Some people find the ingressive sound annoying during conversations.
Một số người thấy âm thanh nhấn vào làm phiền trong cuộc trò chuyện.
Is the ingressive sound of a click considered impolite in your culture?
Âm thanh nhấn vào của một cú nhấp có được coi là không lịch sự trong văn hóa của bạn không?
The ingressive sound of a click is common in some cultures.
Âm thanh nhập vào của một cú nhấp là phổ biến trong một số văn hóa.
Some people find the ingressive sound of a click annoying.
Một số người thấy âm thanh nhập vào của một cú nhấp là khó chịu.
"Ingressive" là một thuật ngữ xuất phát từ lĩnh vực ngữ âm học, chỉ những âm thanh được phát ra khi không khí được hút vào phổi, tương phản với âm thanh "egressive" khi không khí được thổi ra. Trong tiếng Anh, "ingressive" không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và một số ứng dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học có thể khác nhau do đặc điểm ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng của từng vùng nói.
Từ "ingressive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ingressus", có nghĩa là "đi vào". Tiền tố "in-" biểu thị sự đi vào, trong khi "gressus" xuất phát từ từ "gradi", nghĩa là "đi" hoặc "tiến lên". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ âm học để chỉ các âm vị được sản sinh khi không khí đi vào cơ thể, như tiếng nói. Ý nghĩa hiện tại của từ ngụ ý sự tham gia hoặc sự đi vào một quá trình nào đó, phản ánh nguồn gốc về sự “tiến vào”.
Từ "ingressive" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ngữ âm học và nghiên cứu ngôn ngữ, thường chỉ ra các âm thanh được phát ra khi không khí được hút vào. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, thí dụ, khi thảo luận về các phương pháp phát âm hoặc kỹ thuật di truyền có liên quan đến ngôn ngữ, từ này cũng có thể được sử dụng.