Bản dịch của từ Inherited audience trong tiếng Việt

Inherited audience

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inherited audience (Noun)

ˌɪnhˈɛɹətɨd ˈɑdiəns
ˌɪnhˈɛɹətɨd ˈɑdiəns
01

Một nhóm cá nhân nhận được hoặc được cấp quyền truy cập vào một cái gì đó thông qua di sản hoặc tổ tiên.

A group of individuals who have received or been granted access to something through legacy or ancestry.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong truyền thông hoặc tiếp thị, một phân khúc người tiêu dùng thường xuyên tham gia vào hoặc đã được định hình để tiêu thụ một số loại nội dung nhất định, thường được truyền qua các thế hệ.

In media or marketing, a segment of consumers that traditionally engages with or has been conditioned to consume certain types of content, often passed down through generations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/inherited audience/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Inherited audience

Không có idiom phù hợp