Bản dịch của từ Innate knowledge trong tiếng Việt
Innate knowledge
Innate knowledge (Noun)
Many people believe innate knowledge shapes our social interactions from birth.
Nhiều người tin rằng kiến thức bẩm sinh hình thành tương tác xã hội từ khi sinh ra.
Not everyone possesses innate knowledge about social norms and behaviors.
Không phải ai cũng có kiến thức bẩm sinh về các chuẩn mực xã hội.
Does innate knowledge influence how we communicate in social settings?
Liệu kiến thức bẩm sinh có ảnh hưởng đến cách chúng ta giao tiếp trong các bối cảnh xã hội không?
Innate knowledge (Adjective)
Many children show innate knowledge about social interactions from a young age.
Nhiều trẻ em thể hiện kiến thức bẩm sinh về tương tác xã hội từ nhỏ.
Some people do not have innate knowledge of cultural differences.
Một số người không có kiến thức bẩm sinh về sự khác biệt văn hóa.
Do you believe innate knowledge affects social skills in children?
Bạn có tin rằng kiến thức bẩm sinh ảnh hưởng đến kỹ năng xã hội ở trẻ em không?
Khái niệm "innate knowledge" đề cập đến những hiểu biết, ý thức hoặc thông tin mà con người sinh ra đã có sẵn, không cần trải nghiệm hay học hỏi từ môi trường. Khái niệm này thường được thảo luận trong triết học và tâm lý học, liên quan đến các vấn đề như thuộc tính con người và sự phát triển nhận thức. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm.
Khái niệm "innate knowledge" xuất phát từ gốc Latinh "innatus", nghĩa là "bẩm sinh" hoặc "không thể tránh khỏi". Từ này được sử dụng để chỉ những kiến thức, hiểu biết mà con người có sẵn từ khi sinh ra, không phải do kinh nghiệm hay học hỏi. Trong triết học, đặc biệt là trong tác phẩm của Plato và Descartes, "innate knowledge" được coi là yếu tố cốt lõi trong việc hình thành nhận thức và lý luận, mà ngày nay vẫn đóng vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận về tâm lý học nhận thức.
Khái niệm "innate knowledge" thường được sử dụng trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói khi thảo luận về tri thức bẩm sinh trong giáo dục và nhận thức. Trong ngữ cảnh học thuật, nó liên quan đến khả năng hiểu biết và các kỹ năng sẵn có từ khi sinh ra. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học và tâm lý học về nguồn gốc và bản chất của tri thức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp